Kết quả CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj, 01h30 ngày 06/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 25

  • CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính

  • 8'
    Alisson Pelegrini Safira Penalty awarded
    0-0
  • 9'
    0-0
    Edvinas Gertmonas
  • 10'
    Alexandru Mitrita goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    1-0
    Iulian Cristea
  • 24'
    1-0
    Alexandru Chipciu
  • 33'
    1-0
    Gabriel Simion
  • 41'
    1-0
    Andrei Artean Penalty awarded
  • 43'
    1-0
    Dan Nistor
  • 45'
    Alexandru Mitrita
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Adel Bettaieb
    nbsp;Gabriel Simion
  • 54'
    1-0
    Iulian Cristea
  • 57'
    Anzor Mekvabishvili nbsp;
    Lyes Houri nbsp;
    1-0
  • 65'
    Stefan Banau nbsp;
    Stefan Baiaram nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Robert Silaghi
    nbsp;Vladislav Blanuta
  • 70'
    1-0
    nbsp;Jasper van der Werff
    nbsp;Dorinel Oancea
  • 72'
    1-0
    Lucas Masoero
  • 76'
    Alisson Pelegrini Safira
    1-0
  • 76'
    Takuto Oshima nbsp;
    Alexandru Cicaldau nbsp;
    1-0
  • 76'
    Jovo Lukic nbsp;
    Alisson Pelegrini Safira nbsp;
    1-0
  • 77'
    Stefan Banau
    1-0
  • 80'
    Denil Maldonado
    1-0
  • 81'
    Takuto Oshima
    1-0
  • 90'
    Nicusor Bancu
    1-0
  • CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-3-3
    21
    Laurentiu Popescu
    11
    Nicusor Bancu
    26
    Gjoko Zajkov
    3
    Denil Maldonado
    17
    Juan Carlos Morales
    20
    Alexandru Cicaldau
    6
    Vladimir Screciu
    14
    Lyes Houri
    28
    Alexandru Mitrita
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    10
    Stefan Baiaram
    77
    Vladislav Blanuta
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    10
    Dan Nistor
    93
    Mamadou Khady Thiam
    18
    Andrei Artean
    98
    Gabriel Simion
    26
    Dorinel Oancea
    5
    Lucas Masoero
    6
    Iulian Cristea
    27
    Alexandru Chipciu
    30
    Edvinas Gertmonas
    Universitaea Cluj4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Stefan Banau
    27David Barbu
    23Mihai Capatina
    36Florin Gaspar
    22Iago Lopez Carracedo
    24Jovo Lukic
    33Silviu Lung
    5Anzor Mekvabishvili
    12Basilio Ndong
    8Takuto Oshima
    41Marcus Pacurar
    32Relu Stoian
    Adel Bettaieb 9
    Alexandru Bota 20
    Dorin Codrea 8
    Daniel Lasure 17
    Stefan Lefter 1
    Bogdan Alexandru Mitrea 3
    Razvan Oaida 4
    Stefan Opris 66
    Vadim Rata 22
    Robert Silaghi 7
    Jasper van der Werff 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    Universitaea Cluj
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 350
    Số đường chuyền
    490
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs