Kết quả Dinamo Bucuresti vs Hermannstadt, 01h00 ngày 04/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 29

  • Dinamo Bucuresti vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 11'
    Astrit Seljmani
    0-0
  • 25'
    Josue Homawoo
    0-0
  • 31'
    0-0
    Florin Bejan
  • 46'
    0-0
    nbsp;Marius Valerica Gaman
    nbsp;Florin Bejan
  • 46'
    0-0
    Marius Valerica Gaman
  • 47'
    Eddy Gnahore (Assist:Astrit Seljmani) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    Cristian Costin nbsp;
    Maxime Sivis nbsp;
    1-0
  • 65'
    Catalin Cirjan (Assist:Eddy Gnahore) goalnbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    nbsp;Sergiu Florin Bus
    nbsp;Aurelian Chitu
  • 69'
    2-0
    nbsp;Robert Popescu
    nbsp;Ionut Ciprian Biceanu
  • 69'
    2-0
    nbsp;Cristian Daniel Negut
    nbsp;Ianis Stoica
  • 78'
    Hakim Abdallah nbsp;
    Dennis Politic nbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    Sergiu Florin Bus
  • 80'
    2-0
    nbsp;Kalifa Kujabi
    nbsp;Antoni Ivanov
  • 83'
    Alexandru Pop nbsp;
    Stipe Perica nbsp;
    2-0
  • 83'
    Antonio Manuel Luna Rodriguez nbsp;
    Catalin Cirjan nbsp;
    2-0
  • Dinamo Bucuresti vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    73
    Alexandru Rosca
    3
    Raul Oprut
    4
    Kennedy Boateng
    28
    Josue Homawoo
    27
    Maxime Sivis
    17
    Georgi Milanov
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    7
    Dennis Politic
    18
    Stipe Perica
    9
    Astrit Seljmani
    7
    Ianis Stoica
    9
    Aurelian Chitu
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    24
    Antoni Ivanov
    8
    Alessandro Murgia
    96
    Silviu Balaure
    66
    Tiberiu Capusa
    4
    Ionut Stoica
    5
    Florin Bejan
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Hakim Abdallah
    98Cristian Costin
    32Antonio Cristea
    1Adnan Golubovic
    80Antonio Manuel Luna Rodriguez
    90Iulius Andrei Marginean
    5Razvan Pascalau
    23Nichita Patriche
    99Alexandru Pop
    22casian soare
    16Alexandru Stoian
    Nana Kwame Antwi 30
    Sergiu Florin Bus 11
    Marius Valerica Gaman 27
    Ianis Gindila 20
    Drago Petru Iancu 17
    Kalifa Kujabi 6
    Ianis Mihart 23
    Vlad Mutiu 31
    Cristian Daniel Negut 10
    Alexandru Laurentiu Oroian 51
    Robert Popescu 45
    Ionut Pop 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
    Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    Hermannstadt
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 620
    Số đường chuyền
    369
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs