Dinamo Bucuresti: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Dinamo Bucuresti: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Dinamo Bucuresti
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1948
Bóng đá quốc gia nào? Romania
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Romania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Fotbal Club Dinamo Bucuresti Ionel CULINA Calea Floreasca 18-20 Sector 1 RO-71421 BUCURESTI Romania
Sân vận động Dinamo Stadion
Sức chứa sân vận động 15,300 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ionel Gane
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcdinamo.ro/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất

  • 11/03 01:00
    UTA Arad
    Dinamo Bucuresti
    0 - 1
    Vòng 30
  • 04/03 01:00
    Dinamo Bucuresti
    Hermannstadt
    0 - 0
    Vòng 29
  • 24/02 01:00
    FC Steaua Bucuresti
    Dinamo Bucuresti
    1 - 1
    Vòng 28
  • 16/02 01:00
    Dinamo Bucuresti
    Farul Constanta
    0 - 1
    Vòng 27
  • 08/02 01:00
    FC Botosani
    Dinamo Bucuresti
    1 - 1
    Vòng 26
  • 05/02 01:30
    Dinamo Bucuresti
    FC Otelul Galati
    0 - 0
    Vòng 25
  • 01/02 01:00
    FC Unirea 2004 Slobozia
    Dinamo Bucuresti
    1 - 1
    Vòng 24
  • 25/01 01:00
    Dinamo Bucuresti
    Universitaea Cluj
    0 - 0
    Vòng 23
  • 20/01 01:30
    CS Universitatea Craiova
    Dinamo Bucuresti
    1 - 0
    Vòng 22
  • 13/01 21:50
    Dinamo Bucuresti
    Novi Pazar
    0 - 1

Lịch thi đấu Dinamo Bucuresti sắp tới

  • 16/03 02:00
    CFR Cluj
    Dinamo Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 1
  • 29/03 23:00
    Dinamo Bucuresti
    FC Steaua Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 2
  • 05/04 22:00
    Rapid Bucuresti
    Dinamo Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 3
  • 12/04 22:00
    Universitaea Cluj
    Dinamo Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 4
  • 19/04 22:00
    Dinamo Bucuresti
    CS Universitatea Craiova
    ? - ?
    Vòng 5
  • 26/04 22:00
    Dinamo Bucuresti
    CFR Cluj
    ? - ?
    Vòng 6
  • 03/05 22:00
    FC Steaua Bucuresti
    Dinamo Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 7
  • 10/05 22:00
    Dinamo Bucuresti
    Rapid Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 8

BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs