Kết quả FC Botosani vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 08/02
Kết quả FC Botosani vs Dinamo Bucuresti
Đối đầu FC Botosani vs Dinamo Bucuresti
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.07O 2
0.74U 2
0.941
3.25X
3.052
2.20Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.75
0.75U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26
-
FC Botosani vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
12'Zoran Mitrov
nbsp;
1-0 -
19'Daniel Celea nbsp;
Rijad Sadiku nbsp;1-0 -
30'1-0Kennedy Boateng
-
45'1-1
nbsp;Catalin Cirjan (Assist:Hakim Abdallah)
-
46'Jaly Mouaddib nbsp;
George Alexandru Cimpanu nbsp;1-1 -
53'1-1nbsp;Josue Homawoo
nbsp;Maxime Sivis -
53'1-1nbsp;Stipe Perica
nbsp;Georgi Milanov -
60'Adrian Chica-Rosa nbsp;
Enzo Lopez nbsp;1-1 -
60'Stefan Bodisteanu nbsp;
Zoran Mitrov nbsp;1-1 -
69'1-1Patrick Olsen
-
72'1-1Iulius Andrei Marginean
-
74'1-1nbsp;Alexandru Pop
nbsp;Hakim Abdallah -
90'1-1nbsp;Antonio Bordusanu
nbsp;Catalin Cirjan -
90'Alin Seroni nbsp;
Hervin Ongenda nbsp;1-1
-
FC Botosani vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
FC Botosani4-2-3-199Giannis Anestis3Michael Pavlovic5Patricio Matricardi44Rijad Sadiku12Adams Friday83Aldair67Enriko Papa11Zoran Mitrov26Hervin Ongenda10George Alexandru Cimpanu9Enzo Lopez17Georgi Milanov9Astrit Seljmani19Hakim Abdallah33Patrick Olsen8Eddy Gnahore10Catalin Cirjan27Maxime Sivis4Kennedy Boateng90Iulius Andrei Marginean3Raul Oprut73Alexandru Rosca
- Đội hình dự bị
-
20Romario Benzar7Stefan Bodisteanu6Daniel Celea29Adrian Chica-Rosa2Alex Diez33Gabriel David1Luka Kukic64Jaly Mouaddib17Stefan Panoiu28John Charles Petro32Alin Seroni30Alexandru TiganasuAntonio Bordusanu 20Adrian Caragea 24Cristian Costin 98Antonio Cristea 32Adnan Golubovic 1Josue Homawoo 28Eduard Ilincas 34Nichita Patriche 23Stipe Perica 18Alexandru Pop 99Raul Rotund 30casian soare 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai CiobanuIonel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
FC BotosaniDinamo Bucuresti
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
377Số đường chuyền432
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
133Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs