Kết quả FC Botosani vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26

  • FC Botosani vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 12'
    Zoran Mitrov goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    Daniel Celea nbsp;
    Rijad Sadiku nbsp;
    1-0
  • 30'
    1-0
    Kennedy Boateng
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Catalin Cirjan (Assist:Hakim Abdallah)
  • 46'
    Jaly Mouaddib nbsp;
    George Alexandru Cimpanu nbsp;
    1-1
  • 53'
    1-1
    nbsp;Josue Homawoo
    nbsp;Maxime Sivis
  • 53'
    1-1
    nbsp;Stipe Perica
    nbsp;Georgi Milanov
  • 60'
    Adrian Chica-Rosa nbsp;
    Enzo Lopez nbsp;
    1-1
  • 60'
    Stefan Bodisteanu nbsp;
    Zoran Mitrov nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    Patrick Olsen
  • 72'
    1-1
    Iulius Andrei Marginean
  • 74'
    1-1
    nbsp;Alexandru Pop
    nbsp;Hakim Abdallah
  • 90'
    1-1
    nbsp;Antonio Bordusanu
    nbsp;Catalin Cirjan
  • 90'
    Alin Seroni nbsp;
    Hervin Ongenda nbsp;
    1-1
  • FC Botosani vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • FC Botosani4-2-3-1
    99
    Giannis Anestis
    3
    Michael Pavlovic
    5
    Patricio Matricardi
    44
    Rijad Sadiku
    12
    Adams Friday
    83
    Aldair
    67
    Enriko Papa
    11
    Zoran Mitrov
    26
    Hervin Ongenda
    10
    George Alexandru Cimpanu
    9
    Enzo Lopez
    17
    Georgi Milanov
    9
    Astrit Seljmani
    19
    Hakim Abdallah
    33
    Patrick Olsen
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    27
    Maxime Sivis
    4
    Kennedy Boateng
    90
    Iulius Andrei Marginean
    3
    Raul Oprut
    73
    Alexandru Rosca
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Romario Benzar
    7Stefan Bodisteanu
    6Daniel Celea
    29Adrian Chica-Rosa
    2Alex Diez
    33Gabriel David
    1Luka Kukic
    64Jaly Mouaddib
    17Stefan Panoiu
    28John Charles Petro
    32Alin Seroni
    30Alexandru Tiganasu
    Antonio Bordusanu 20
    Adrian Caragea 24
    Cristian Costin 98
    Antonio Cristea 32
    Adnan Golubovic 1
    Josue Homawoo 28
    Eduard Ilincas 34
    Nichita Patriche 23
    Stipe Perica 18
    Alexandru Pop 99
    Raul Rotund 30
    casian soare 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Ciobanu
    Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Botosani vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • FC Botosani
    Dinamo Bucuresti
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    432
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs