Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây, KQ Dinamo Bucuresti mới nhất
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
20/01/2025CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti1 - 0D
-
23/12/20241 Dinamo BucurestiRapid Bucuresti 10 - 0D
-
14/12/2024Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi0 - 0W
-
07/12/2024Gloria BuzauDinamo Bucuresti 10 - 0W
-
01/12/2024Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe1 - 0D
-
25/11/2024Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti0 - 1W
-
13/01/2025Dinamo BucurestiNovi Pazar0 - 1D
-
08/01/2025Dinamo BucurestiFC Zurich1 - 1L
-
19/12/2024Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0D
-
04/12/2024AFC Metalul BuzauDinamo Bucuresti0 - 0D
Thống kê phong độ Dinamo Bucuresti gần đây, KQ Dinamo Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Dinamo Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây: theo giải đấu
-
20/01/2025CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti1 - 0D
-
23/12/20241 Dinamo BucurestiRapid Bucuresti 10 - 0D
-
14/12/2024Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi0 - 0W
-
07/12/2024Gloria BuzauDinamo Bucuresti 10 - 0W
-
01/12/2024Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe1 - 0D
-
25/11/2024Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti0 - 1W
-
13/01/2025Dinamo BucurestiNovi Pazar0 - 1D
-
08/01/2025Dinamo BucurestiFC Zurich1 - 1L
-
19/12/2024Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0D
-
04/12/2024AFC Metalul BuzauDinamo Bucuresti0 - 0D
- Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Bucuresti (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Dinamo Bucuresti (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania