Kết quả CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti, 01h30 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22

  • CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 36'
    Alexandru Mitrita goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Kennedy Boateng
  • 46'
    1-0
    nbsp;Iulius Andrei Marginean
    nbsp;Alexandru Pop
  • 48'
    1-1
    goalnbsp;Kennedy Boateng (Assist:Georgi Milanov)
  • 57'
    Anzor Mekvabishvili nbsp;
    Mihai Capatina nbsp;
    1-1
  • 66'
    Lyes Houri nbsp;
    Alexandru Cicaldau nbsp;
    1-1
  • 69'
    Stefan Baiaram
    1-1
  • 72'
    1-1
    Catalin Cirjan
  • 77'
    1-1
    nbsp;Hakim Abdallah
    nbsp;Georgi Milanov
  • 77'
    Elvir Koljic nbsp;
    Jovo Lukic nbsp;
    1-1
  • 77'
    Stefan Banau nbsp;
    Stefan Baiaram nbsp;
    1-1
  • 86'
    Anzor Mekvabishvili
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Antonio Bordusanu
    nbsp;Antonio Manuel Luna Rodriguez
  • CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-2-3-1
    21
    Laurentiu Popescu
    15
    Juraj Badelj
    26
    Gjoko Zajkov
    3
    Denil Maldonado
    17
    Juan Carlos Morales
    23
    Mihai Capatina
    8
    Takuto Oshima
    28
    Alexandru Mitrita
    20
    Alexandru Cicaldau
    10
    Stefan Baiaram
    24
    Jovo Lukic
    99
    Alexandru Pop
    9
    Astrit Seljmani
    7
    Dennis Politic
    17
    Georgi Milanov
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    27
    Maxime Sivis
    4
    Kennedy Boateng
    23
    Nichita Patriche
    80
    Antonio Manuel Luna Rodriguez
    73
    Alexandru Rosca
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Stefan Banau
    27David Barbu
    36Florin Gaspar
    14Lyes Houri
    19Elvir Koljic
    22Iago Lopez Carracedo
    33Silviu Lung
    5Anzor Mekvabishvili
    41Marcus Pacurar
    6Vladimir Screciu
    2Stefan Vladoiu
    Hakim Abdallah 19
    Antonio Bordusanu 20
    Antonio Cristea 32
    Adnan Golubovic 1
    Eduard Ilincas 34
    Iulius Andrei Marginean 90
    Petru Neagu 21
    Raul Rotund 30
    Alexandru Stoian 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    Dinamo Bucuresti
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 395
    Số đường chuyền
    565
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs