Kết quả CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti, 01h30 ngày 20/01
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202501:30
-
Dinamo Bucuresti 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.5
0.85U 2.5
0.831
1.70X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22
-
CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
36'Alexandru Mitrita nbsp;1-0
-
45'1-0Kennedy Boateng
-
46'1-0nbsp;Iulius Andrei Marginean
nbsp;Alexandru Pop -
48'1-1nbsp;Kennedy Boateng (Assist:Georgi Milanov)
-
57'Anzor Mekvabishvili nbsp;
Mihai Capatina nbsp;1-1 -
66'Lyes Houri nbsp;
Alexandru Cicaldau nbsp;1-1 -
69'Stefan Baiaram1-1
-
72'1-1Catalin Cirjan
-
77'1-1nbsp;Hakim Abdallah
nbsp;Georgi Milanov -
77'Elvir Koljic nbsp;
Jovo Lukic nbsp;1-1 -
77'Stefan Banau nbsp;
Stefan Baiaram nbsp;1-1 -
86'Anzor Mekvabishvili1-1
-
90'1-1nbsp;Antonio Bordusanu
nbsp;Antonio Manuel Luna Rodriguez
-
CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
CS Universitatea Craiova4-2-3-121Laurentiu Popescu15Juraj Badelj26Gjoko Zajkov3Denil Maldonado17Juan Carlos Morales23Mihai Capatina8Takuto Oshima28Alexandru Mitrita20Alexandru Cicaldau10Stefan Baiaram24Jovo Lukic99Alexandru Pop9Astrit Seljmani7Dennis Politic17Georgi Milanov8Eddy Gnahore10Catalin Cirjan27Maxime Sivis4Kennedy Boateng23Nichita Patriche80Antonio Manuel Luna Rodriguez73Alexandru Rosca
- Đội hình dự bị
-
31Stefan Banau27David Barbu36Florin Gaspar14Lyes Houri19Elvir Koljic22Iago Lopez Carracedo33Silviu Lung5Anzor Mekvabishvili41Marcus Pacurar6Vladimir Screciu2Stefan VladoiuHakim Abdallah 19Antonio Bordusanu 20Antonio Cristea 32Adnan Golubovic 1Eduard Ilincas 34Iulius Andrei Marginean 90Petru Neagu 21Raul Rotund 30Alexandru Stoian 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ionel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
395Số đường chuyền565
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công129
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs