Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h00 ngày 17/01
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Nhận định, Soi kèo Unirea Slobozia vs Sepsi, 22h00 ngày 17/1
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.80O 2.25
0.83U 2.25
0.991
2.80X
3.102
2.45Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính
-
8'Jordan Gele (Assist:Christ Afalna)
nbsp;
1-0 -
28'Christ Afalna
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Mihajlo Neskovic
nbsp;Sherif Kallaku -
51'2-1
nbsp;Omar El Sawy (Assist:David Siger)
-
58'Marius Lupu nbsp;
Florin Flavius Purece nbsp;2-1 -
69'2-2
nbsp;Dimitri Oberlin
-
70'Florinel Ibrian nbsp;
Paolo Medina nbsp;2-2 -
70'Filip Blazek nbsp;
Adnan Aganovic nbsp;2-2 -
78'Florinel Ibrian (Assist:Laurentiu Vlasceanu)
nbsp;
3-2 -
80'3-2nbsp;Giovani-David Ghimfus
nbsp;Omar El Sawy -
80'3-2nbsp;Dorian Babunski
nbsp;Marius Coman -
81'3-2Cosmin Gabriel Matei
-
82'Filip Ilie nbsp;
Laurentiu Vlasceanu nbsp;3-2 -
82'Dmytro Yusov nbsp;
Christ Afalna nbsp;3-2
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-1-4-112Denis Rusu29Daniel Marius Serbanica6Marius Paul Antoche4Ionut Dinu15Paolo Medina8Ionut Coada7Laurentiu Vlasceanu77Adnan Aganovic30Florin Flavius Purece98Christ Afalna11Jordan Gele11Dimitri Oberlin9Marius Coman7Omar El Sawy18David Siger59Sherif Kallaku10Cosmin Gabriel Matei2Andres Dumitrescu4Denis Gratian Harut82Branislav Ninaj44Mark Tamas33Roland Niczuly
- Đội hình dự bị
-
23Cristian Barbut36Filip Blazek2Andrei Dorobantu21Florinel Ibrian9Filip Ilie1Stefan Krell22Mihaita Lemnaru7Marius Lupu27Stefan Pacionel10Constantin Toma18Dmytro YusovDorian Babunski 99R. Cimpean 6Marian Liviu Draghiceanu 20Giovani-David Ghimfus 80Szilard Gyenge 31Sebastian Mailat 70Mihajlo Neskovic 77Darius Oroian 17Matej Simic 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leontin Grozavu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài17
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
378Số đường chuyền397
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs