Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h00 ngày 17/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 8'
    Jordan Gele (Assist:Christ Afalna) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Christ Afalna goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Mihajlo Neskovic
    nbsp;Sherif Kallaku
  • 51'
    2-1
    goalnbsp;Omar El Sawy (Assist:David Siger)
  • 58'
    Marius Lupu nbsp;
    Florin Flavius Purece nbsp;
    2-1
  • 69'
    2-2
    goalnbsp;Dimitri Oberlin
  • 70'
    Florinel Ibrian nbsp;
    Paolo Medina nbsp;
    2-2
  • 70'
    Filip Blazek nbsp;
    Adnan Aganovic nbsp;
    2-2
  • 78'
    Florinel Ibrian (Assist:Laurentiu Vlasceanu) goalnbsp;
    3-2
  • 80'
    3-2
    nbsp;Giovani-David Ghimfus
    nbsp;Omar El Sawy
  • 80'
    3-2
    nbsp;Dorian Babunski
    nbsp;Marius Coman
  • 81'
    3-2
    Cosmin Gabriel Matei
  • 82'
    Filip Ilie nbsp;
    Laurentiu Vlasceanu nbsp;
    3-2
  • 82'
    Dmytro Yusov nbsp;
    Christ Afalna nbsp;
    3-2
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-1-4-1
    12
    Denis Rusu
    29
    Daniel Marius Serbanica
    6
    Marius Paul Antoche
    4
    Ionut Dinu
    15
    Paolo Medina
    8
    Ionut Coada
    7
    Laurentiu Vlasceanu
    77
    Adnan Aganovic
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    11
    Jordan Gele
    11
    Dimitri Oberlin
    9
    Marius Coman
    7
    Omar El Sawy
    18
    David Siger
    59
    Sherif Kallaku
    10
    Cosmin Gabriel Matei
    2
    Andres Dumitrescu
    4
    Denis Gratian Harut
    82
    Branislav Ninaj
    44
    Mark Tamas
    33
    Roland Niczuly
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Cristian Barbut
    36Filip Blazek
    2Andrei Dorobantu
    21Florinel Ibrian
    9Filip Ilie
    1Stefan Krell
    22Mihaita Lemnaru
    7Marius Lupu
    27Stefan Pacionel
    10Constantin Toma
    18Dmytro Yusov
    Dorian Babunski 99
    R. Cimpean 6
    Marian Liviu Draghiceanu 20
    Giovani-David Ghimfus 80
    Szilard Gyenge 31
    Sebastian Mailat 70
    Mihajlo Neskovic 77
    Darius Oroian 17
    Matej Simic 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leontin Grozavu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 378
    Số đường chuyền
    397
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs