Kết quả Hermannstadt vs Rapid Bucuresti, 01h30 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 30

  • Hermannstadt vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 22'
    Tiberiu Capusa
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Borisav Burmaz
    nbsp;David Ankeye
  • 46'
    0-0
    nbsp;Claudiu Micovschi
    nbsp;Luka Gojkovic)
  • 52'
    0-0
    nbsp;Rares Pop
    nbsp;Mihai Alexandru Dobre
  • 61'
    Nana Kwame Antwi nbsp;
    Ionut Ciprian Biceanu nbsp;
    0-0
  • 61'
    Sergiu Florin Bus nbsp;
    Aurelian Chitu nbsp;
    0-0
  • 76'
    Cristian Daniel Negut nbsp;
    Silviu Balaure nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    Cristian Manea
  • 77'
    Drago Petru Iancu nbsp;
    Ianis Stoica nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Razvan Philippe Onea
    nbsp;Cristian Manea
  • 83'
    0-0
    nbsp;Peter Ademo
    nbsp;Tobias Christensen
  • 90'
    Cristian Daniel Negut (Assist:Catalin Cabuz) goalnbsp;
    1-0
  • Hermannstadt vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Hermannstadt3-5-2
    25
    Catalin Cabuz
    2
    Vahid Selimovic
    4
    Ionut Stoica
    66
    Tiberiu Capusa
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    8
    Alessandro Murgia
    24
    Antoni Ivanov
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    96
    Silviu Balaure
    7
    Ianis Stoica
    9
    Aurelian Chitu
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    30
    David Ankeye
    28
    Luka Gojkovic)
    23
    Cristian Manea
    17
    Tobias Christensen
    4
    Mattias Kait
    24
    Andrei Borza
    13
    Denis Ciobotariu
    21
    Cristian Ignat
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Nana Kwame Antwi
    11Sergiu Florin Bus
    27Marius Valerica Gaman
    20Ianis Gindila
    17Drago Petru Iancu
    6Kalifa Kujabi
    23Ianis Mihart
    31Vlad Mutiu
    10Cristian Daniel Negut
    51Alexandru Laurentiu Oroian
    45Robert Popescu
    22Ionut Pop
    Peter Ademo 69
    Robert Badescu 3
    Christopher Braun 47
    Borisav Burmaz 11
    Constantin Grameni 8
    Kader Keita 18
    Claudiu Micovschi 7
    Clinton Mua Njie 9
    Razvan Philippe Onea 19
    Rares Pop 55
    Franz Stolz 1
    Catalin Vulturar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
    Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Hermannstadt vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Hermannstadt
    Rapid Bucuresti
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 473
    Số đường chuyền
    518
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs