Kết quả Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova, 01h00 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 23

  • Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Denil Maldonado
  • 12'
    Mattias Kait nbsp;
    Jakub Hromada nbsp;
    0-0
  • 18'
    Mihai Alexandru Dobre (Assist:Claudiu Micovschi) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    Tobias Christensen
    1-0
  • 45'
    Borisav Burmaz
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Vladimir Screciu
    nbsp;Alexandru Cicaldau
  • 46'
    1-0
    nbsp;Juraj Badelj
    nbsp;Denil Maldonado
  • 46'
    1-0
    nbsp;David Barbu
    nbsp;Stefan Banau
  • 69'
    1-0
    nbsp;Elvir Koljic
    nbsp;Jovo Lukic
  • 69'
    1-0
    nbsp;Lyes Houri
    nbsp;Anzor Mekvabishvili
  • 77'
    Clinton Mua Njie nbsp;
    Borisav Burmaz nbsp;
    1-0
  • 90'
    Luka Gojkovic) nbsp;
    Claudiu Micovschi nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Elvir Koljic
  • Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti3-4-3
    16
    Mihai Aioani
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    13
    Denis Ciobotariu
    23
    Cristian Manea
    24
    Andrei Borza
    14
    Jakub Hromada
    17
    Tobias Christensen
    19
    Razvan Philippe Onea
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    11
    Borisav Burmaz
    7
    Claudiu Micovschi
    24
    Jovo Lukic
    31
    Stefan Banau
    20
    Alexandru Cicaldau
    28
    Alexandru Mitrita
    8
    Takuto Oshima
    5
    Anzor Mekvabishvili
    17
    Juan Carlos Morales
    3
    Denil Maldonado
    26
    Gjoko Zajkov
    11
    Nicusor Bancu
    21
    Laurentiu Popescu
    CS Universitatea Craiova4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Adrian Briciu
    25Xian Emmers
    28Luka Gojkovic)
    20Constantin Grameni
    6Paul Iacob
    4Mattias Kait
    9Clinton Mua Njie
    55Rares Pop
    22Cristian Sapunaru
    1Benjamin Siegrist
    15Catalin Vulturar
    Juraj Badelj 15
    David Barbu 27
    Mihai Capatina 23
    Florin Gaspar 36
    Lyes Houri 14
    Elvir Koljic 19
    Iago Lopez Carracedo 22
    Silviu Lung 33
    Marcus Pacurar 41
    Vladimir Screciu 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    CS Universitatea Craiova
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 313
    Số đường chuyền
    522
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs