Kết quả Petrolul Ploiesti vs FC Botosani, 22h00 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 23

  • Petrolul Ploiesti vs FC Botosani: Diễn biến chính

  • 6'
    Paul Papp
    0-0
  • 15'
    Ioan Tolea (Assist:Gheorghe Grozav) goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    Gheorghe Grozav (Assist:Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda) goalnbsp;
    2-0
  • 24'
    Sergiu Hanca (Assist:Okechukwu Christian Irobiso) goalnbsp;
    3-0
  • 27'
    Sergiu Hanca Penalty awarded
    3-0
  • 30'
    Ioan Tolea
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Adams Friday
    nbsp;Rijad Sadiku
  • 46'
    3-0
    nbsp;Zoran Mitrov
    nbsp;Stefan Bodisteanu
  • 46'
    3-0
    nbsp;Eduard Florescu
    nbsp;Aldair
  • 64'
    3-0
    nbsp;Enzo Lopez
    nbsp;Adrian Chica-Rosa
  • 68'
    Denis Radu nbsp;
    Mihnea Radulescu nbsp;
    3-0
  • 68'
    Alexandru Mateiu nbsp;
    Sergiu Hanca nbsp;
    3-0
  • 77'
    Raul Balbarau
    3-0
  • 85'
    3-1
    goalnbsp;Enzo Lopez (Assist:Eduard Florescu)
  • 86'
    3-1
    nbsp;Jaly Mouaddib
    nbsp;George Alexandru Cimpanu
  • 90'
    Marian Huja nbsp;
    Tommi Jyry nbsp;
    3-1
  • 90'
    Ali Demirel nbsp;
    Okechukwu Christian Irobiso nbsp;
    3-1
  • Petrolul Ploiesti vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị

  • Petrolul Ploiesti4-1-4-1
    1
    Raul Balbarau
    30
    Ioan Tolea
    69
    Yohan Roche
    4
    Paul Papp
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    23
    Tidiane Keita
    7
    Gheorghe Grozav
    17
    Mihnea Radulescu
    6
    Tommi Jyry
    20
    Sergiu Hanca
    9
    Okechukwu Christian Irobiso
    29
    Adrian Chica-Rosa
    7
    Stefan Bodisteanu
    26
    Hervin Ongenda
    10
    George Alexandru Cimpanu
    83
    Aldair
    67
    Enriko Papa
    5
    Patricio Matricardi
    30
    Alexandru Tiganasu
    44
    Rijad Sadiku
    4
    George Andrei Miron
    94
    Eduard Pap
    FC Botosani4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Alin Botogan
    10Mario Bratu
    77Ali Demirel
    12Esanu Alexandru
    2Marian Huja
    34Oscar Linner
    64Bogdan Marian
    8Alexandru Mateiu
    13Iustin Raducan
    22Denis Radu
    33Victor Stancovici
    3Alexandru Iulian Stanica
    Daniel Celea 6
    Alin Ciobanu 13
    Mario David 33
    Eduard Florescu 8
    Adams Friday 12
    Enzo Lopez 9
    Zoran Mitrov 11
    Jaly Mouaddib 64
    Stefan Panoiu 17
    Michael Pavlovic 3
    John Charles Petro 28
    Alin Seroni 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs FC Botosani: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    FC Botosani
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 329
    Số đường chuyền
    417
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs