Petrolul Ploiesti: tin tức, thông tin website facebook
CLB Petrolul Ploiesti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Petrolul Ploiesti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1952 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bulevardul Petrolului 59, Ploie#351;ti 100521 |
Sân vận động | Ilie Oană |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.petrolul.go.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Petrolul Ploiesti mới nhất
-
19/01 00:30FC Otelul GalatiPetrolul Ploiesti0 - 0Vòng 22
-
22/12 17:30Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1Vòng 21
-
15/12 01:00Universitaea ClujPetrolul Ploiesti 10 - 0Vòng 20
-
08/12 01:00Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova1 - 0Vòng 19
-
30/11 01:45Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0Vòng 18
-
12/01 21:30Zaglebie LubinPetrolul Ploiesti0 - 0
-
11/01 20:00CSKA 1948 SofiaPetrolul Ploiesti2 - 0
-
08/01 15:10OrdusporPetrolul Ploiesti1 - 1
-
19/12 01:00Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0B
-
05/12 01:00Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova0 - 0B
Lịch thi đấu Petrolul Ploiesti sắp tới
-
27/01 22:00Petrolul PloiestiFC Botosani? - ?Vòng 23
-
01/02 23:00Farul ConstantaPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 24
-
05/02 23:00Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 25
-
08/02 23:00HermannstadtPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 26
-
15/02 23:00Petrolul PloiestiUTA Arad? - ?Vòng 27
-
22/02 23:00CFR ClujPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 28
-
01/03 23:00CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 29
-
08/03 23:00Petrolul PloiestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs