Kết quả Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti, 01h00 ngày 04/02
Kết quả Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti
Đối đầu Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/02/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.75O 2.25
0.98U 2.25
0.711
2.40X
2.882
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 24
-
Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính
-
12'Ionut Larie0-0
-
19'Mihai Alexandru Balasa nbsp;
Ionut Larie nbsp;0-0 -
35'Gabriel Iancu
nbsp;
1-0 -
45'1-1
nbsp;Tommi Jyry (Assist:Sergiu Hanca)
-
46'Dan Sirbu nbsp;
Ionut Cercel nbsp;1-1 -
61'Victor Dican nbsp;
Nicolas Popescu nbsp;1-1 -
61'Carlo Casap nbsp;
Eduard Radaslavescu nbsp;1-1 -
65'1-1nbsp;Valentin Gheorghe
nbsp;Mihnea Radulescu -
65'1-1nbsp;Denis Radu
nbsp;Ioan Tolea -
67'1-1Paul Papp
-
76'1-1nbsp;Alexandru Mateiu
nbsp;Sergiu Hanca -
76'Victor Dican1-1
-
79'Ionut Sebastian Cojocaru nbsp;
Ionut Vina nbsp;1-1 -
82'1-1Valentin Gheorghe
-
87'Gabriel Iancu1-1
-
88'Ionut Sebastian Cojocaru1-1
-
88'Ionut Sebastian Cojocaru (Assist:Cristian Ganea)
nbsp;
2-1
-
Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị
-
Farul Constanta4-3-31Alexandru Buzbuchi11Cristian Ganea5Bogdan Tiru17Ionut Larie2Ionut Cercel8Ionut Vina80Nicolas Popescu20Eduard Radaslavescu9Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho10Gabriel Iancu30Narek Grigoryan9Okechukwu Christian Irobiso17Mihnea Radulescu20Sergiu Hanca6Tommi Jyry7Gheorghe Grozav23Tidiane Keita24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda4Paul Papp69Yohan Roche30Ioan Tolea12Esanu Alexandru
- Đội hình dự bị
-
44Mihai Alexandru Balasa18Luca Banu98Luca Basceanu16Gabriel Buta23Carlo Casap77Andrei Virgil Ciobanu27Ionut Sebastian Cojocaru6Victor Dican99Iustin Doicaru68Razvan Ducan3Reginaldo22Dan SirbuRaul Balbarau 1Alin Botogan 36Mario Bratu 10Ali Demirel 77Valentin Gheorghe 11Marian Huja 2Oscar Linner 34Bogdan Marian 64Alexandru Mateiu 8Denis Radu 22Victor Stancovici 33Alexandru Iulian Stanica 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
492Số đường chuyền359
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs