Kết quả UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti, 01h00 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 23

  • UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 40'
    Lamine Ghezali nbsp;
    Agustin Vuletich nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Florin Lucian Tanase
    nbsp;Juri Cisotti
  • 46'
    0-0
    nbsp;David Raul Miculescu
    nbsp;Daniel Popa
  • 46'
    0-0
    nbsp;Valentin Cretu
    nbsp;Marius Stefanescu
  • 46'
    0-0
    nbsp;Alexandru Musi
    nbsp;Alexandru Pantea
  • 54'
    Ibrahima Conte
    0-0
  • 54'
    0-0
    Adrian Sut
  • 61'
    0-0
    Alexandru Musi Penalty awarded
  • 63'
    0-1
    goalnbsp;Florin Lucian Tanase
  • 69'
    Daniel Zsori nbsp;
    Shayon Harrison nbsp;
    0-1
  • 75'
    Denis Hrezdac nbsp;
    Damien Dussaut nbsp;
    0-1
  • 75'
    Raoul Cristea nbsp;
    Valentin Ionut Costache nbsp;
    0-1
  • 78'
    0-1
    Malcom Sylas Edjouma
  • 84'
    0-1
    nbsp;Risto Radunovic
    nbsp;David Kiki
  • 90'
    Lamine Ghezali
    0-1
  • UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    22
    Dejan Iliev
    3
    Kouya Mabea
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    94
    Damien Dussaut
    24
    Eric Johana Omondi
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    11
    Shayon Harrison
    9
    Agustin Vuletich
    19
    Valentin Ionut Costache
    19
    Daniel Popa
    25
    Alexandru Baluta
    18
    Malcom Sylas Edjouma
    15
    Marius Stefanescu
    31
    Juri Cisotti
    8
    Adrian Sut
    28
    Alexandru Pantea
    17
    Mihai Popescu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    12
    David Kiki
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Raoul Cristea
    37Marian Danciu
    26Adrian Dragos
    14Lamine Ghezali
    33Andrei Gorcea
    41Alexi Hodosan
    97Denis Hrezdac
    42Alexandru Matei
    16Denis Alberto Taroi
    29Razvan Trif
    17Daniel Zsori
    Baba Alhassan 42
    Daniel Birligea 9
    Valentin Cretu 2
    David Raul Miculescu 11
    Alexandru Musi 29
    Siyabonga Ngezama 30
    Risto Radunovic 33
    Florin Lucian Tanase 7
    Mihai Udrea 1
    Lucas Zima 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    FC Steaua Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 304
    Số đường chuyền
    557
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs