Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 24

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Georgi Milanov
  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Hakim Abdallah (Assist:Maxime Sivis)
  • 43'
    Jordan Gele goalnbsp;
    1-1
  • 43'
    Jordan Gele Goal awarded
    1-1
  • 60'
    1-1
    nbsp;Alexandru Pop
    nbsp;Georgi Milanov
  • 60'
    Laurentiu Vlasceanu nbsp;
    Florin Flavius Purece nbsp;
    1-1
  • 72'
    Daniel Marius Serbanica nbsp;
    Constantin Toma nbsp;
    1-1
  • 72'
    Ionut Dinu nbsp;
    Marius Lupu nbsp;
    1-1
  • 77'
    Dmytro Yusov nbsp;
    Jordan Gele nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Cristian Costin
    nbsp;Maxime Sivis
  • 82'
    1-2
    goalnbsp;Hakim Abdallah
  • 85'
    1-2
    nbsp;Nichita Patriche
    nbsp;Catalin Cirjan
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Astrit Seljmani
  • 90'
    1-3
    Astrit Seljmani Penalty awarded
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
    12
    Denis Rusu
    10
    Constantin Toma
    6
    Marius Paul Antoche
    14
    Filip Blazek
    2
    Andrei Dorobantu
    20
    Ovidiu Perianu
    8
    Ionut Coada
    16
    Marius Lupu
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    11
    Jordan Gele
    17
    Georgi Milanov
    9
    Astrit Seljmani
    19
    Hakim Abdallah
    33
    Patrick Olsen
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    27
    Maxime Sivis
    4
    Kennedy Boateng
    90
    Iulius Andrei Marginean
    3
    Raul Oprut
    73
    Alexandru Rosca
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Cristian Barbut
    4Ionut Dinu
    9Filip Ilie
    1Stefan Krell
    22Mihaita Lemnaru
    29Daniel Marius Serbanica
    7Laurentiu Vlasceanu
    18Dmytro Yusov
    Antonio Bordusanu 20
    Adrian Caragea 24
    Cristian Costin 98
    Antonio Cristea 32
    Adnan Golubovic 1
    Eduard Ilincas 34
    Nichita Patriche 23
    Alexandru Pop 99
    Raul Rotund 30
    casian soare 22
    Alexandru Stoian 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    Dinamo Bucuresti
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 207
    Số đường chuyền
    584
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs