Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 01/02
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202501:00
-
Dinamo Bucuresti 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.94O 2
0.80U 2
1.021
3.20X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 24
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
32'0-0Georgi Milanov
-
35'0-1nbsp;Hakim Abdallah (Assist:Maxime Sivis)
-
43'Jordan Gele nbsp;1-1
-
43'Jordan Gele Goal awarded1-1
-
60'1-1nbsp;Alexandru Pop
nbsp;Georgi Milanov -
60'Laurentiu Vlasceanu nbsp;
Florin Flavius Purece nbsp;1-1 -
72'Daniel Marius Serbanica nbsp;
Constantin Toma nbsp;1-1 -
72'Ionut Dinu nbsp;
Marius Lupu nbsp;1-1 -
77'Dmytro Yusov nbsp;
Jordan Gele nbsp;1-1 -
80'1-1nbsp;Cristian Costin
nbsp;Maxime Sivis -
82'1-2nbsp;Hakim Abdallah
-
85'1-2nbsp;Nichita Patriche
nbsp;Catalin Cirjan -
90'1-3nbsp;Astrit Seljmani
-
90'1-3Astrit Seljmani Penalty awarded
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-112Denis Rusu10Constantin Toma6Marius Paul Antoche14Filip Blazek2Andrei Dorobantu20Ovidiu Perianu8Ionut Coada16Marius Lupu30Florin Flavius Purece98Christ Afalna11Jordan Gele17Georgi Milanov9Astrit Seljmani19Hakim Abdallah33Patrick Olsen8Eddy Gnahore10Catalin Cirjan27Maxime Sivis4Kennedy Boateng90Iulius Andrei Marginean3Raul Oprut73Alexandru Rosca
- Đội hình dự bị
-
23Cristian Barbut4Ionut Dinu9Filip Ilie1Stefan Krell22Mihaita Lemnaru29Daniel Marius Serbanica7Laurentiu Vlasceanu18Dmytro YusovAntonio Bordusanu 20Adrian Caragea 24Cristian Costin 98Antonio Cristea 32Adnan Golubovic 1Eduard Ilincas 34Nichita Patriche 23Alexandru Pop 99Raul Rotund 30casian soare 22Alexandru Stoian 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ionel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
-
1Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
207Số đường chuyền584
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
55Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 39 | T B H T H T |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 23 | 11 | 36 | B H T T H B |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 36 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs