Kết quả Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 24

  • Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 7'
    Mamadou Khady Thiam Goal Disallowed
    0-0
  • 20'
    Lucas Masoero goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-1
    goalnbsp;Tobias Christensen (Assist:Mattias Kait)
  • 42'
    1-1
    Tobias Christensen
  • 42'
    Dan Nistor
    1-1
  • 46'
    Andrei Artean
    1-1
  • 46'
    Robert Silaghi nbsp;
    Alexandru Bota nbsp;
    1-1
  • 57'
    Radu Boboc
    1-1
  • 66'
    Adel Bettaieb nbsp;
    Andrei Artean nbsp;
    1-1
  • 66'
    Dorinel Oancea nbsp;
    Radu Boboc nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Rares Pop
    nbsp;Mihai Alexandru Dobre
  • 79'
    Mamadou Khady Thiam (Assist:Gabriel Simion) goalnbsp;
    2-1
  • 85'
    Ovidiu Alexandru Bic
    2-1
  • 86'
    2-1
    Claudiu Micovschi
  • 87'
    Dorin Codrea nbsp;
    Dan Nistor nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Xian Emmers
    nbsp;Cristian Manea
  • 87'
    Bogdan Alexandru Mitrea nbsp;
    Gabriel Simion nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Andrei Borza
  • Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Universitaea Cluj4-2-3-1
    30
    Edvinas Gertmonas
    27
    Alexandru Chipciu
    16
    Jasper van der Werff
    5
    Lucas Masoero
    24
    Radu Boboc
    18
    Andrei Artean
    98
    Gabriel Simion
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    10
    Dan Nistor
    20
    Alexandru Bota
    93
    Mamadou Khady Thiam
    7
    Claudiu Micovschi
    11
    Borisav Burmaz
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    19
    Razvan Philippe Onea
    17
    Tobias Christensen
    4
    Mattias Kait
    24
    Andrei Borza
    23
    Cristian Manea
    13
    Denis Ciobotariu
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Adel Bettaieb
    8Dorin Codrea
    17Daniel Lasure
    1Stefan Lefter
    3Bogdan Alexandru Mitrea
    12Denis Moldovan
    4Razvan Oaida
    26Dorinel Oancea
    0Stefan Opris
    22Vadim Rata
    7Robert Silaghi
    Robert Badescu 3
    Christopher Braun 47
    Adrian Briciu 31
    Xian Emmers 25
    Luka Gojkovic) 28
    Constantin Grameni 20
    Clinton Mua Njie 9
    Rares Pop 55
    Cristian Sapunaru 22
    Franz Stolz 1
    Catalin Vulturar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
    Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Universitaea Cluj
    Rapid Bucuresti
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 487
    Số đường chuyền
    382
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs