Kết quả Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj, 01h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 23

  • Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính

  • 1'
    Iulius Andrei Marginean
    0-0
  • 7'
    0-0
    Iulian Cristea
  • 22'
    0-0
    Alexandru Chipciu
  • 22'
    Patrick Olsen
    0-0
  • 59'
    Cristian Costin nbsp;
    Maxime Sivis nbsp;
    0-0
  • 59'
    Hakim Abdallah nbsp;
    Alexandru Pop nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Adel Bettaieb
    nbsp;Andrei Stefan
  • 77'
    0-0
    nbsp;Dorinel Oancea
    nbsp;Radu Boboc
  • 85'
    Antonio Bordusanu nbsp;
    Catalin Cirjan nbsp;
    0-0
  • 87'
    0-0
    nbsp;Vadim Rata
    nbsp;Mamadou Khady Thiam
  • 87'
    0-0
    nbsp;Dorin Codrea
    nbsp;Gabriel Simion
  • 90'
    Adrian Caragea nbsp;
    Georgi Milanov nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Vladislav Blanuta
  • Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    73
    Alexandru Rosca
    80
    Antonio Manuel Luna Rodriguez
    90
    Iulius Andrei Marginean
    23
    Nichita Patriche
    27
    Maxime Sivis
    10
    Catalin Cirjan
    8
    Eddy Gnahore
    33
    Patrick Olsen
    99
    Alexandru Pop
    9
    Astrit Seljmani
    17
    Georgi Milanov
    93
    Mamadou Khady Thiam
    77
    Vladislav Blanuta
    10
    Dan Nistor
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    18
    Andrei Artean
    98
    Gabriel Simion
    24
    Radu Boboc
    16
    Jasper van der Werff
    6
    Iulian Cristea
    27
    Alexandru Chipciu
    30
    Edvinas Gertmonas
    Universitaea Cluj4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Hakim Abdallah
    20Antonio Bordusanu
    24Adrian Caragea
    98Cristian Costin
    32Antonio Cristea
    1Adnan Golubovic
    34Eduard Ilincas
    21Petru Neagu
    30Raul Rotund
    22casian soare
    16Alexandru Stoian
    Adel Bettaieb 9
    Alexandru Bota 20
    Dorin Codrea 8
    Daniel Lasure 17
    Stefan Lefter 1
    Lucas Masoero 5
    Bogdan Alexandru Mitrea 3
    Razvan Oaida 4
    Dorinel Oancea 26
    Ovidiu Popescu 23
    Vadim Rata 22
    Robert Silaghi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
    Eugen Neagoe
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    Universitaea Cluj
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 373
    Số đường chuyền
    500
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs