Kết quả Farul Constanta vs UTA Arad, 22h00 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22

  • Farul Constanta vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Cornel Emilian Rapa
  • 46'
    0-0
    nbsp;Agustin Vuletich
    nbsp;Lamine Ghezali
  • 46'
    Denis Alibec nbsp;
    Gabriel Iancu nbsp;
    0-0
  • 46'
    Ionut Cercel nbsp;
    Gabriel Danuleasa nbsp;
    0-0
  • 54'
    0-1
    goalnbsp;Agustin Vuletich (Assist:Eric Johana Omondi)
  • 56'
    Carlo Casap nbsp;
    Eduard Radaslavescu nbsp;
    0-1
  • 59'
    0-1
    Cornel Emilian Rapa
  • 63'
    0-1
    nbsp;Denis Hrezdac
    nbsp;Andrej Fabry
  • 64'
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho nbsp;
    Nicolas Popescu nbsp;
    0-1
  • 67'
    Narek Grigoryan
    0-1
  • 78'
    Victor Dican nbsp;
    Ionut Vina nbsp;
    0-1
  • 79'
    Victor Dican (Assist:Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho) goalnbsp;
    1-1
  • 84'
    Denis Alibec Card changed
    1-1
  • 85'
    Denis Alibec
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Raoul Cristea
    nbsp;Valentin Ionut Costache
  • 89'
    1-1
    nbsp;Razvan Trif
    nbsp;Cristian Petrisor Mihai
  • 90'
    1-1
    Dejan Iliev
  • Farul Constanta vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • Farul Constanta4-3-3
    1
    Alexandru Buzbuchi
    11
    Cristian Ganea
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    17
    Ionut Larie
    15
    Gabriel Danuleasa
    8
    Ionut Vina
    80
    Nicolas Popescu
    20
    Eduard Radaslavescu
    27
    Ionut Sebastian Cojocaru
    10
    Gabriel Iancu
    30
    Narek Grigoryan
    19
    Valentin Ionut Costache
    10
    Andrej Fabry
    24
    Eric Johana Omondi
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    14
    Lamine Ghezali
    3
    Kouya Mabea
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    31
    Cornel Emilian Rapa
    22
    Dejan Iliev
    UTA Arad4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Denis Alibec
    16Gabriel Buta
    23Carlo Casap
    2Ionut Cercel
    77Andrei Virgil Ciobanu
    6Victor Dican
    99Iustin Doicaru
    68Razvan Ducan
    9Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    22Dan Sirbu
    5Bogdan Tiru
    Raoul Cristea 27
    Denis Hrezdac 97
    Denis Alberto Taroi 16
    Razvan Trif 29
    Agustin Vuletich 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Farul Constanta vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • Farul Constanta
    UTA Arad
  • 12
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 560
    Số đường chuyền
    300
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs