Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt, 19h30 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 23

  • CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Ianis Stoica Goal Disallowed
  • 35'
    0-0
    Vahid Selimovic
  • 55'
    0-1
    goalnbsp;Ianis Stoica (Assist:Aurelian Chitu)
  • 56'
    0-1
    Ianis Stoica
  • 57'
    Mihai Catalin Bordeianu
    0-1
  • 68'
    Samuel Yves Oum Gwet nbsp;
    Julian Marchioni nbsp;
    0-1
  • 68'
    Mihai Adascalitei nbsp;
    Valentin Gheorghe nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Kalifa Kujabi
    nbsp;Ionut Ciprian Biceanu
  • 69'
    0-1
    nbsp;Robert Popescu
    nbsp;Ianis Stoica
  • 75'
    0-2
    goalnbsp;Tiago Lisboa Silva Goncalves (Assist:Tiberiu Capusa)
  • 83'
    0-2
    nbsp;Florin Bejan
    nbsp;Vahid Selimovic
  • 83'
    0-2
    nbsp;Sergiu Florin Bus
    nbsp;Aurelian Chitu
  • 88'
    0-2
    nbsp;Jovan Markovici
    nbsp;Alessandro Murgia
  • 88'
    Stefan Stefanovici nbsp;
    Tailson Pinto Goncalves nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    Florin Bejan
  • CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • CSM Politehnica Iasi4-3-3
    88
    Jesus Fernandez Collado
    27
    Rares Ispas
    4
    Claudio Moreira Silva
    3
    Nicolas Samayoa
    42
    Guilherme Araujo Soares
    24
    Julian Marchioni
    37
    Mihai Catalin Bordeianu
    10
    Alin Roman
    80
    Andrei Gheorghita
    99
    Tailson Pinto Goncalves
    11
    Valentin Gheorghe
    9
    Aurelian Chitu
    7
    Ianis Stoica
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    24
    Antoni Ivanov
    8
    Alessandro Murgia
    96
    Silviu Balaure
    66
    Tiberiu Capusa
    4
    Ionut Stoica
    2
    Vahid Selimovic
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Mihai Adascalitei
    1Ionut Ailenei
    33David Atanaskoski
    77Denis Ciobanu
    18Florin Ilie
    98Vlad Ilie
    5Samuel Yves Oum Gwet
    20Stefan Stefanovici
    21Matei Tanasa
    2Mohammed Umar
    Nana Kwame Antwi 30
    Florin Bejan 5
    Sergiu Florin Bus 11
    Drago Petru Iancu 17
    Kalifa Kujabi 6
    Jovan Markovici 16
    Ianis Mihart 23
    Vlad Mutiu 31
    Alexandru Laurentiu Oroian 51
    Robert Popescu 45
    Ionut Pop 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mugur Cornateanu
    Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • CSM Politehnica Iasi
    Hermannstadt
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 509
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs