Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt, 19h30 ngày 25/01
Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt
Đối đầu CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202519:30
-
Hermannstadt 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2.25
1.07U 2.25
0.751
2.45X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 23
-
CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt: Diễn biến chính
-
4'0-0Ianis Stoica Goal Disallowed
-
35'0-0Vahid Selimovic
-
55'0-1nbsp;Ianis Stoica (Assist:Aurelian Chitu)
-
56'0-1Ianis Stoica
-
57'Mihai Catalin Bordeianu0-1
-
68'Samuel Yves Oum Gwet nbsp;
Julian Marchioni nbsp;0-1 -
68'Mihai Adascalitei nbsp;
Valentin Gheorghe nbsp;0-1 -
69'0-1nbsp;Kalifa Kujabi
nbsp;Ionut Ciprian Biceanu -
69'0-1nbsp;Robert Popescu
nbsp;Ianis Stoica -
75'0-2nbsp;Tiago Lisboa Silva Goncalves (Assist:Tiberiu Capusa)
-
83'0-2nbsp;Florin Bejan
nbsp;Vahid Selimovic -
83'0-2nbsp;Sergiu Florin Bus
nbsp;Aurelian Chitu -
88'0-2nbsp;Jovan Markovici
nbsp;Alessandro Murgia -
88'Stefan Stefanovici nbsp;
Tailson Pinto Goncalves nbsp;0-2 -
90'0-2Florin Bejan
-
CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị
-
CSM Politehnica Iasi4-3-388Jesus Fernandez Collado27Rares Ispas4Claudio Moreira Silva3Nicolas Samayoa42Guilherme Araujo Soares24Julian Marchioni37Mihai Catalin Bordeianu10Alin Roman80Andrei Gheorghita99Tailson Pinto Goncalves11Valentin Gheorghe9Aurelian Chitu7Ianis Stoica29Ionut Ciprian Biceanu24Antoni Ivanov8Alessandro Murgia96Silviu Balaure66Tiberiu Capusa4Ionut Stoica2Vahid Selimovic15Tiago Lisboa Silva Goncalves25Catalin Cabuz
- Đội hình dự bị
-
26Mihai Adascalitei1Ionut Ailenei33David Atanaskoski77Denis Ciobanu18Florin Ilie98Vlad Ilie5Samuel Yves Oum Gwet20Stefan Stefanovici21Matei Tanasa2Mohammed UmarNana Kwame Antwi 30Florin Bejan 5Sergiu Florin Bus 11Drago Petru Iancu 17Kalifa Kujabi 6Jovan Markovici 16Ianis Mihart 23Vlad Mutiu 31Alexandru Laurentiu Oroian 51Robert Popescu 45Ionut Pop 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mugur CornateanuPaul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt: Số liệu thống kê
-
CSM Politehnica IasiHermannstadt
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
509Số đường chuyền401
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 39 | T B H T H T |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 23 | 11 | 36 | B H T T H B |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 36 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs