Kết quả Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti, 01h45 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 17

  • Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Astrit Seljmani
  • 26'
    Marian Huja
    0-0
  • 31'
    0-1
    goalnbsp;Astrit Seljmani (Assist:Georgi Milanov)
  • 46'
    Gheorghe Grozav nbsp;
    Sergiu Hanca nbsp;
    0-1
  • 46'
    Mihnea Radulescu nbsp;
    Denis Radu nbsp;
    0-1
  • 60'
    Okechukwu Christian Irobiso nbsp;
    Herman Moussaki nbsp;
    0-1
  • 60'
    Alexandru Mateiu nbsp;
    Tommi Jyry nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Hakim Abdallah
    nbsp;Catalin Cirjan
  • 65'
    0-1
    Georgi Milanov
  • 78'
    Yohan Roche nbsp;
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Iulius Andrei Marginean
    nbsp;Georgi Milanov
  • 89'
    0-1
    nbsp;Nichita Patriche
    nbsp;Astrit Seljmani
  • Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Petrolul Ploiesti4-2-3-1
    38
    Lucas Zima
    44
    Lucian Dumitriu
    2
    Marian Huja
    4
    Paul Papp
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    23
    Tidiane Keita
    6
    Tommi Jyry
    11
    Herman Moussaki
    20
    Sergiu Hanca
    22
    Denis Radu
    19
    Alexandru Tudorie
    17
    Georgi Milanov
    9
    Astrit Seljmani
    7
    Dennis Politic
    33
    Patrick Olsen
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    27
    Maxime Sivis
    4
    Kennedy Boateng
    28
    Josue Homawoo
    3
    Raul Oprut
    73
    Alexandru Rosca
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 36Alin Botogan
    10Mario Bratu
    99Raul Bucur
    12Esanu Alexandru
    7Gheorghe Grozav
    9Okechukwu Christian Irobiso
    15Hasan Jahic
    8Alexandru Mateiu
    21David Paraschiv
    17Mihnea Radulescu
    69Yohan Roche
    30Ioan Tolea
    Hakim Abdallah 19
    Andrei Bani 22
    Antonio Bordusanu 20
    Adrian Caragea 24
    Cristian Costin 98
    Cristian Licsandru 6
    Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
    Iulius Andrei Marginean 90
    Petru Neagu 21
    Nichita Patriche 23
    Alberto Soro 18
    Alexandru Stoian 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    Dinamo Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 276
    Số đường chuyền
    391
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 24 11 9 4 35 23 12 42 T H T H T H
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 24 10 10 4 41 29 12 40 B H T H T H
5 CS Universitatea Craiova 24 10 9 5 38 24 14 39 H T T H B T
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs