Kết quả Dinamo Bucuresti hôm nay, KQ Dinamo Bucuresti mới nhất
Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất hôm nay
-
01/02 01:00FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti1 - 1Vòng 24
-
25/01 01:00Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj0 - 0Vòng 23
-
20/01 01:30CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti1 - 0Vòng 22
-
23/12 01:001 Dinamo BucurestiRapid Bucuresti 10 - 0Vòng 21
-
14/12 01:00Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi0 - 0Vòng 20
-
07/12 22:00Gloria BuzauDinamo Bucuresti 10 - 0Vòng 19
-
13/01 21:50Dinamo BucurestiNovi Pazar0 - 1
-
08/01 19:50Dinamo BucurestiFC Zurich1 - 1
-
19/12 01:00Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0B
-
04/12 22:45AFC Metalul BuzauDinamo Bucuresti0 - 0B
Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/02 01:00FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti1 - 1Vòng 24
-
25/01 01:00Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj0 - 0Vòng 23
-
20/01 01:30CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti1 - 0Vòng 22
-
23/12 01:001 Dinamo BucurestiRapid Bucuresti 10 - 0Vòng 21
-
14/12 01:00Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi0 - 0Vòng 20
-
07/12 22:00Gloria BuzauDinamo Bucuresti 10 - 0Vòng 19
-
13/01 21:50Dinamo BucurestiNovi Pazar0 - 1
-
08/01 19:50Dinamo BucurestiFC Zurich1 - 1
-
19/12 01:00Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0B
-
04/12 22:45AFC Metalul BuzauDinamo Bucuresti0 - 0B
- Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 41 | 29 | 12 | 40 | B H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs