Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 28

  • FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Patrick Olsen
  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Stipe Perica (Assist:Dennis Politic)
  • 20'
    Baba Alhassan (Assist:Risto Radunovic) goalnbsp;
    1-1
  • 30'
    Siyabonga Ngezama
    1-1
  • 46'
    Mihai Popescu nbsp;
    Siyabonga Ngezama nbsp;
    1-1
  • 46'
    David Raul Miculescu nbsp;
    Marius Stefanescu nbsp;
    1-1
  • 46'
    Alexandru Musi nbsp;
    Andrei Gheorghita nbsp;
    1-1
  • 57'
    Jordan Gele (Assist:Juri Cisotti) goalnbsp;
    2-1
  • 58'
    2-1
    Josue Homawoo
  • 60'
    2-1
    nbsp;Hakim Abdallah
    nbsp;Dennis Politic
  • 60'
    2-1
    nbsp;Georgi Milanov
    nbsp;Patrick Olsen
  • 75'
    Vlad Chiriches nbsp;
    Jordan Gele nbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Cristian Costin
    nbsp;Maxime Sivis
  • 78'
    2-1
    nbsp;Alexandru Pop
    nbsp;Catalin Cirjan
  • 85'
    Alexandru Baluta nbsp;
    Juri Cisotti nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Iulius Andrei Marginean
    nbsp;Eddy Gnahore
  • FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    33
    Risto Radunovic
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    30
    Siyabonga Ngezama
    2
    Valentin Cretu
    42
    Baba Alhassan
    8
    Adrian Sut
    77
    Andrei Gheorghita
    31
    Juri Cisotti
    15
    Marius Stefanescu
    39
    Jordan Gele
    9
    Astrit Seljmani
    18
    Stipe Perica
    7
    Dennis Politic
    33
    Patrick Olsen
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    27
    Maxime Sivis
    4
    Kennedy Boateng
    28
    Josue Homawoo
    3
    Raul Oprut
    73
    Alexandru Rosca
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Alexandru Baluta
    23Ionut Cercel
    21Vlad Chiriches
    18Malcom Sylas Edjouma
    12David Kiki
    11David Raul Miculescu
    29Alexandru Musi
    17Mihai Popescu
    90Alexandru Constantin Stoian
    22Mihai Toma
    1Mihai Udrea
    38Lucas Zima
    Hakim Abdallah 19
    Cristian Costin 98
    Adnan Golubovic 1
    Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
    Iulius Andrei Marginean 90
    Georgi Milanov 17
    Razvan Pascalau 5
    Nichita Patriche 23
    Alexandru Pop 99
    Raul Rotund 30
    casian soare 22
    Alexandru Stoian 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    Dinamo Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 412
    Số đường chuyền
    494
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs