Kết quả Dhamk vs Al-Ittihad, 21h05 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17

  • Dhamk vs Al-Ittihad: Diễn biến chính

  • 17'
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida (Assist:Nicolae Stanciu) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    1-0
    Abdulrahman Al-Obood
  • 43'
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Karim Benzema (Assist:Abdulrahman Al-Obood)
  • 63'
    1-1
    nbsp;Fawaz Al-Sagour
    nbsp;Muhannad Mustafa Shanqeeti
  • 63'
    1-1
    nbsp;Moussa Diaby
    nbsp;Abdulrahman Al-Obood
  • 64'
    Tareq Abdullah nbsp;
    Habib Diallo nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    Houssem Aouar
  • 77'
    Noor Al-Rashidi nbsp;
    Mohammed Al-Khaibari nbsp;
    1-1
  • 78'
    Meshari Al Nemer nbsp;
    Francois Kamano nbsp;
    1-1
  • 79'
    Abdelkader Bedrane
    1-1
  • 81'
    Ayman Fallatah nbsp;
    Faisal Al-Subiani nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    Danilo Luis Helio Pereira Goal Disallowed
  • 87'
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    1-1
  • 90'
    Ramzi Solan
    1-1
  • 90'
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida (Assist:Nicolae Stanciu) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Florin Nita
    2-1
  • Dhamk vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị

  • Dhamk5-4-1
    1
    Florin Nita
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    3
    Abdelkader Bedrane
    15
    Farouk Chafai
    87
    Mohammed Al-Khaibari
    51
    Ramzi Solan
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    6
    Faisal Al-Subiani
    32
    Nicolae Stanciu
    11
    Francois Kamano
    80
    Habib Diallo
    9
    Karim Benzema
    24
    Abdulrahman Al-Obood
    10
    Houssem Aouar
    34
    Steven Bergwijn
    7
    Ngolo Kante
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    6
    Saad Al Mousa
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    15
    Hasan Kadesh
    1
    Predrag Rajkovic
    Al-Ittihad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Tareq Abdullah
    4Noor Al-Rashidi
    94Meshari Al Nemer
    95Ayman Fallatah
    97Amin Mohammedsal Albukhari
    13Abdulrahman Al Obaid
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    7Abdullah Al Qahtani
    23Jawad Alhassan
    Fawaz Al-Sagour 27
    Moussa Diaby 19
    Mohammed Al-Mahasneh 33
    Muath Faquihi 42
    Ahmed Alghamdi 11
    Hamed Alghamdi 80
    Awad Al Nashri 14
    Abdalellah Hawsawi 77
    Saleh Javier Al-Sheri 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Ittihad
  • 2
    Phạt góc
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 241
    Số đường chuyền
    590
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    95
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation