Kết quả FC Eindhoven vs Volendam, 02h00 ngày 11/01
Kết quả FC Eindhoven vs Volendam
Đối đầu FC Eindhoven vs Volendam
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.93O 3
0.96U 3
0.901
3.25X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Eindhoven vs Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
FC Eindhoven vs Volendam: Diễn biến chính
-
11'Evan Rottier (Assist:Boris van Schuppen)
nbsp;
1-0 -
22'1-1
nbsp;Nordin Bukala (Assist:Robert Muhren)
-
27'Sven Simons nbsp;
Boris van Schuppen nbsp;1-1 -
41'1-2
nbsp;Brandley Kuwas (Assist:Bilal Ould-Chikh)
-
68'1-2nbsp;Jamie Jacobs
nbsp;Brandley Kuwas -
78'Julian Francis Kwaaitaal nbsp;
Sven Simons nbsp;1-2 -
82'1-3
nbsp;Mawouna Kodjo Amevor (Assist:Bilal Ould-Chikh)
-
88'1-3nbsp;Mauro Zijlstra
nbsp;Henk Veerman -
88'Hugo Deenen nbsp;
Evan Rottier nbsp;1-3
-
FC Eindhoven vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
FC Eindhoven4-2-3-11Jort Borgmans25Terrence Douglas33Collin Seedorf18Farouq Limouri99Tibo Persyn15Daan Huisman6Dyon Dorenbosch27Achraf El Bouchataoui10Boris van Schuppen7Sven Blummel22Evan Rottier9Henk Veerman7Bilal Ould-Chikh21Robert Muhren10Brandley Kuwas6Alex Plat18Nordin Bukala12Deron Payne4Xavier Mbuyamba3Mawouna Kodjo Amevor32Yannick Leliendal20Kayne van Oevelen
- Đội hình dự bị
-
28Hugo Deenen30Dylan Nino Fancito43Julian Francis Kwaaitaal31Justin Manders21Thijs Muller8Sven Simons34Tyrese Simons5Maarten Swerts24Shane van AarleLuca Blondeau 25Anass Bouziane 15Gladwin Curiel 23Milan de Haan 36Quincy Hoeve 27Jamie Jacobs 8Barry Lauwers 22Myron Mau-Asam 19Khadim Ngom 16Aurelio Oehlers 11Daan Steur 14Mauro Zijlstra 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willem WeijsMatthias Kohler
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Eindhoven vs Volendam: Số liệu thống kê
-
FC EindhovenVolendam
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
341Số đường chuyền577
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T T B |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | Roda JC | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | H B H H T T |
8 | SC Telstar | 30 | 12 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 44 | T T B T T B |
9 | Emmen | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 41 | 5 | 44 | B T T B B T |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T B B T B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 10 | 6 | 13 | 53 | 53 | 0 | 36 | T H B B T T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs