Kết quả FC Eindhoven vs Volendam, 02h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21

  • FC Eindhoven vs Volendam: Diễn biến chính

  • 11'
    Evan Rottier (Assist:Boris van Schuppen) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    1-1
    goalnbsp;Nordin Bukala (Assist:Robert Muhren)
  • 27'
    Sven Simons nbsp;
    Boris van Schuppen nbsp;
    1-1
  • 41'
    1-2
    goalnbsp;Brandley Kuwas (Assist:Bilal Ould-Chikh)
  • 68'
    1-2
    nbsp;Jamie Jacobs
    nbsp;Brandley Kuwas
  • 78'
    Julian Francis Kwaaitaal nbsp;
    Sven Simons nbsp;
    1-2
  • 82'
    1-3
    goalnbsp;Mawouna Kodjo Amevor (Assist:Bilal Ould-Chikh)
  • 88'
    1-3
    nbsp;Mauro Zijlstra
    nbsp;Henk Veerman
  • 88'
    Hugo Deenen nbsp;
    Evan Rottier nbsp;
    1-3
  • FC Eindhoven vs Volendam: Đội hình chính và dự bị

  • FC Eindhoven4-2-3-1
    1
    Jort Borgmans
    25
    Terrence Douglas
    33
    Collin Seedorf
    18
    Farouq Limouri
    99
    Tibo Persyn
    15
    Daan Huisman
    6
    Dyon Dorenbosch
    27
    Achraf El Bouchataoui
    10
    Boris van Schuppen
    7
    Sven Blummel
    22
    Evan Rottier
    9
    Henk Veerman
    7
    Bilal Ould-Chikh
    21
    Robert Muhren
    10
    Brandley Kuwas
    6
    Alex Plat
    18
    Nordin Bukala
    12
    Deron Payne
    4
    Xavier Mbuyamba
    3
    Mawouna Kodjo Amevor
    32
    Yannick Leliendal
    20
    Kayne van Oevelen
    Volendam4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Hugo Deenen
    30Dylan Nino Fancito
    43Julian Francis Kwaaitaal
    31Justin Manders
    21Thijs Muller
    8Sven Simons
    34Tyrese Simons
    5Maarten Swerts
    24Shane van Aarle
    Luca Blondeau 25
    Anass Bouziane 15
    Gladwin Curiel 23
    Milan de Haan 36
    Quincy Hoeve 27
    Jamie Jacobs 8
    Barry Lauwers 22
    Myron Mau-Asam 19
    Khadim Ngom 16
    Aurelio Oehlers 11
    Daan Steur 14
    Mauro Zijlstra 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willem Weijs
    Matthias Kohler
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Eindhoven vs Volendam: Số liệu thống kê

  • FC Eindhoven
    Volendam
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 341
    Số đường chuyền
    577
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs