Kết quả FC Sion vs Luzern, 20h15 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 14

  • FC Sion vs Luzern: Diễn biến chính

  • 2'
    Dejan Sorgic (Assist:Liam Chipperfield) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    Ylyas Chouaref goalnbsp;
    2-0
  • 38'
    2-0
    Andrejs Ciganiks
  • 45'
    Dejan Sorgic
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Adrian Grbic
    nbsp;Lars Villiger
  • 46'
    2-0
    nbsp;Kevin Spadanuda
    nbsp;Pius Dorn
  • 46'
    2-0
    nbsp;Dario Ulrich
    nbsp;Andrejs Ciganiks
  • 46'
    2-0
    nbsp;Vaso Vasic
    nbsp;Pascal Loretz
  • 46'
    2-0
    nbsp;Tyron Owusu
    nbsp;Levin Winkler
  • 49'
    2-1
    goalnbsp;Thibault Klidje (Assist:Aleksandar Stankovic)
  • 56'
    Joel Schmied
    2-1
  • 59'
    2-2
    goalnbsp;Thibault Klidje (Assist:Adrian Grbic)
  • 61'
    Jesper Lofgren(OW)
    3-2
  • 71'
    Cristian Souza nbsp;
    Liam Chipperfield nbsp;
    3-2
  • 71'
    Mohamed Amine Bourkadi nbsp;
    Dejan Sorgic nbsp;
    3-2
  • 77'
    Theo Bouchlarhem nbsp;
    Theo Berdayes nbsp;
    3-2
  • 84'
    Jan Kronig nbsp;
    Ali Kabacalman nbsp;
    3-2
  • 86'
    3-2
    Severin Ottiger
  • 89'
    Ylyas Chouaref goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    Timothy Fayulu
    4-2
  • FC Sion vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • FC Sion4-2-3-1
    16
    Timothy Fayulu
    20
    Nias Hefti
    4
    Gora Diouf
    2
    Joel Schmied
    14
    Numa Lavanchy
    8
    Baltazar
    88
    Ali Kabacalman
    7
    Ylyas Chouaref
    29
    Theo Berdayes
    21
    Liam Chipperfield
    9
    Dejan Sorgic
    27
    Lars Villiger
    17
    Thibault Klidje
    20
    Pius Dorn
    11
    Donat Rrudhani
    29
    Levin Winkler
    8
    Aleksandar Stankovic
    2
    Severin Ottiger
    3
    Jesper Lofgren
    5
    Stefan Knezevic
    14
    Andrejs Ciganiks
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Joseph Belmar
    11Theo Bouchlarhem
    99Mohamed Amine Bourkadi
    19Dejan Djokic
    17Jan Kronig
    1Heinz Lindner
    6Marcos Robson Cipriano
    52Cristian Souza
    3Reto Ziegler
    Sascha Britschgi 21
    Ronaldo Dantas Fernandes 28
    Adrian Grbic 9
    Luca Jaquez 4
    Tyron Owusu 24
    Kevin Spadanuda 7
    Dario Ulrich 22
    Vaso Vasic 90
    Mattia Walker 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Bettoni
    Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • FC Sion vs Luzern: Số liệu thống kê

  • FC Sion
    Luzern
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 218
    Số đường chuyền
    226
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 21 11 5 5 38 30 8 38 B T B H T T
2 Basel 21 11 4 6 47 22 25 37 H H B H T T
3 Luzern 21 10 6 5 38 31 7 36 T B T H T T
4 Servette 21 8 8 5 31 29 2 32 T H B H H H
5 Lausanne Sports 21 9 4 8 34 27 7 31 H T T H B B
6 FC Zurich 21 8 6 7 26 29 -3 30 H B B T B B
7 St. Gallen 21 7 8 6 33 28 5 29 B H T H T B
8 Young Boys 21 7 7 7 27 30 -3 28 T B T H H T
9 FC Sion 21 7 5 9 28 29 -1 26 T T T B B B
10 Yverdon 21 5 6 10 19 29 -10 21 B H B B H T
11 Grasshopper 21 4 8 9 19 28 -9 20 H H T T H H
12 Winterthur 21 3 5 13 18 46 -28 14 B H B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs