Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova, 01h00 ngày 10/03
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2.25
0.83U 2.25
0.841
2.27X
3.102
3.05Hiệp 1+0
0.64-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 30
-
FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
13'0-0Alexandru Mitrita
-
17'0-0Takuto Oshima
-
27'Siyabonga Ngezama0-0
-
30'Adrian Sut (Assist:Valentin Cretu)
nbsp;
1-0 -
46'David Raul Miculescu nbsp;
Alexandru Baluta nbsp;1-0 -
54'Vlad Chiriches1-0
-
56'1-0Nicusor Bancu
-
61'1-0Stefan Baiaram
-
65'1-0Laurentiu Popescu
-
67'1-0nbsp;Anzor Mekvabishvili
nbsp;Takuto Oshima -
67'1-0nbsp;Stefan Banau
nbsp;Lyes Houri -
71'Baba Alhassan nbsp;
Vlad Chiriches nbsp;1-0 -
76'Mihai Toma nbsp;
Andrei Gheorghita nbsp;1-0 -
79'1-0nbsp;Jovo Lukic
nbsp;Vladimir Screciu -
85'Malcom Sylas Edjouma nbsp;
Florin Lucian Tanase nbsp;1-0 -
90'Siyabonga Ngezama1-0
-
90'Baba Alhassan1-0
-
FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti4-2-3-132Stefan Tarnovanu12David Kiki17Mihai Popescu30Siyabonga Ngezama2Valentin Cretu8Adrian Sut21Vlad Chiriches77Andrei Gheorghita7Florin Lucian Tanase31Juri Cisotti25Alexandru Baluta10Stefan Baiaram9Alisson Pelegrini Safira28Alexandru Mitrita8Takuto Oshima6Vladimir Screciu14Lyes Houri17Juan Carlos Morales3Denil Maldonado15Juraj Badelj11Nicusor Bancu21Laurentiu Popescu
- Đội hình dự bị
-
42Baba Alhassan23Ionut Cercel18Malcom Sylas Edjouma39Jordan Gele11David Raul Miculescu29Alexandru Musi15Marius Stefanescu90Alexandru Constantin Stoian22Mihai Toma1Mihai Udrea38Lucas ZimaStefan Banau 31David Barbu 27Mihai Capatina 23Iago Lopez Carracedo 22Jovo Lukic 24Silviu Lung 33Anzor Mekvabishvili 5Vasile Mogos 19Basilio Ndong 12Marcus Pacurar 41Relu Stoian 32Gjoko Zajkov 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
-
9Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
308Số đường chuyền417
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs