Kết quả Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles, 02h10 ngày 11/01
Kết quả Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles
Nhận định, Soi kèo Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles, 2h00 ngày 11/1
Đối đầu Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ Go Ahead Eagles gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:10
-
Fortuna Sittard 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.90X
3.502
2.30Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles
-
Sân vận động: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles: Diễn biến chính
-
27'0-1nbsp;Jakob Breum Martinsen (Assist:Oliver Antman)
-
42'Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto0-1
-
46'Makan Aiko nbsp;
Michut Edouard nbsp;0-1 -
47'0-2nbsp;Jakob Breum Martinsen (Assist:Dean Ruben James)
-
54'Syb Van Ottele nbsp;
Rosier Loreintz nbsp;0-2 -
54'Kristoffer Peterson nbsp;
Alen Halilovic nbsp;0-2 -
54'Samuel Bastien nbsp;
Luka Tunjic nbsp;0-2 -
57'Ryan Fosso0-2
-
75'Mitchell Dijks nbsp;
Ryan Fosso nbsp;0-2 -
84'0-2nbsp;Soren Tengstedt
nbsp;Oliver Antman -
87'0-3nbsp;Jakob Breum Martinsen
-
90'0-3nbsp;Mathis Suray
nbsp;Victor Edvardsen -
90'0-3nbsp;Robbin Weijenberg
nbsp;Oliver Edvardsen -
90'0-3nbsp;Milan Smit
nbsp;Jakob Breum Martinsen -
90'0-3nbsp;Julius Dirksen
nbsp;Dean Ruben James
-
Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Sittard5-4-131Mattijs Branderhorst8Jasper Dahlhaus32Rosier Loreintz14Rodrigo Guth4Shawn Adewoye12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto77Luka Tunjic80Ryan Fosso20Michut Edouard10Alen Halilovic23Alessio da Cruz16Victor Edvardsen19Oliver Antman7Jakob Breum Martinsen23Oliver Edvardsen21Enric Llansana8Evert Linthorst2Mats Deijl3Gerrit Nauber4Joris Kramer5Dean Ruben James22Jari De Busser
- Đội hình dự bị
-
22Samuel Bastien11Makan Aiko6Syb Van Ottele35Mitchell Dijks7Kristoffer Peterson28Josip Mitrovic1Luuk Koopmans85Umaro Embalo5Darijo Grujcic71Ramazan BayramMathis Suray 17Milan Smit 9Julius Dirksen 26Robbin Weijenberg 15Soren Tengstedt 10Luca Plogmann 1Luca Everink 24Nando Verdoni 33Pim Saathof 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Danny BuijsRene Hake
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles: Số liệu thống kê
-
Fortuna SittardGo Ahead Eagles
-
9Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
454Số đường chuyền367
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 21 | 16 | 2 | 3 | 68 | 23 | 45 | 50 | B T H B T H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B B H B |
5 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
6 | AZ Alkmaar | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 21 | 13 | 34 | T T T H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | T H T T T H |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 28 | 3 | 24 | B H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 23 | B T T B H B |
14 | Groningen | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 29 | -12 | 21 | H B H B T H |
15 | Heracles Almelo | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 37 | -13 | 21 | B H T H H H |
16 | Sparta Rotterdam | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 29 | -11 | 17 | B H B H H T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation