Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom, 20h45 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom: Diễn biến chính

  • 4'
    Miki Villar (Assist:Jesus Imaz Balleste) goalnbsp;
    1-0
  • 7'
    Afimico Pululu (Assist:Kristoffer Normann Hansen) goalnbsp;
    2-0
  • 10'
    Jesus Imaz Balleste (Assist:Miki Villar) goalnbsp;
    3-0
  • 33'
    Afimico Pululu (Assist:Michal Sacek) goalnbsp;
    4-0
  • 41'
    4-0
    Zie Mohamed Ouattara
  • 45'
    Jesus Imaz Balleste (Assist:Jaroslaw Kubicki) goalnbsp;
    5-0
  • 58'
    5-0
    nbsp;Capita
    nbsp;Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
  • 58'
    5-0
    nbsp;Bruno Jordao
    nbsp;Roberto Alves
  • 58'
    5-0
    nbsp;Abdoul Tapsoba
    nbsp;Pedro Henrique Perotti
  • 61'
    Darko Churlinov nbsp;
    Kristoffer Normann Hansen nbsp;
    5-0
  • 62'
    Enzo Ebosse nbsp;
    Joao Moutinho nbsp;
    5-0
  • 63'
    Mateusz Skrzypczak
    5-0
  • 71'
    Oskar Pietuszewski nbsp;
    Miki Villar nbsp;
    5-0
  • 71'
    Tomas Costa Silva nbsp;
    Jaroslaw Kubicki nbsp;
    5-0
  • 71'
    Mohamed Lamine Diaby nbsp;
    Afimico Pululu nbsp;
    5-0
  • 75'
    5-0
    nbsp;Francisco Ramos
    nbsp;Christos Donis
  • 75'
    5-0
    nbsp;Paulius Golubickas
    nbsp;Rafal Wolski
  • Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị

  • Jagiellonia Bialystok4-2-3-1
    50
    Slawomir Abramowicz
    44
    Joao Moutinho
    72
    Mateusz Skrzypczak
    3
    Dusan Stojinovic
    16
    Michal Sacek
    31
    Leon Maximilian Flach
    14
    Jaroslaw Kubicki
    20
    Miki Villar
    11
    Jesus Imaz Balleste
    99
    Kristoffer Normann Hansen
    10
    Afimico Pululu
    7
    Pedro Henrique Perotti
    13
    Jan Grzesik
    27
    Rafal Wolski
    19
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
    77
    Christos Donis
    10
    Roberto Alves
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    25
    Marco Burch
    4
    Rahil Mammadov
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    1
    Maciej Kikolski
    Radomiak Radom4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Darko Churlinov
    82Tomas Costa Silva
    9Mohamed Lamine Diaby
    23Enzo Ebosse
    29Marcin Listkowski
    80Oskar Pietuszewski
    5Cezary Polak
    6Taras Romanczuk
    1Maksymilian Stryjek
    Capita 11
    Paulius Golubickas 8
    Damian Jakubik 14
    Bruno Jordao 6
    Michal Kaput 28
    Steve Kingue 74
    Wiktor Koptas 44
    Francisco Ramos 88
    Abdoul Tapsoba 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Stolarczyk
    Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê

  • Jagiellonia Bialystok
    Radomiak Radom
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 508
    Số đường chuyền
    280
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 22 12 7 3 28 13 15 43 T H H B T T
2 Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 20 41 T H B T B B
3 Jagiellonia Bialystok 21 12 5 4 41 27 14 41 H H H T B T
4 Pogon Szczecin 22 12 3 7 35 22 13 39 H H T T T T
5 Legia Warszawa 22 10 6 6 40 28 12 36 H T H B T B
6 Cracovia Krakow 21 9 7 5 38 30 8 34 B H H H H H
7 Gornik Zabrze 22 10 4 8 30 27 3 34 T T H B T B
8 GKS Katowice 21 8 6 7 30 26 4 30 B T H T T H
9 Piast Gliwice 22 7 9 6 24 21 3 30 H H T T H H
10 Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 -7 29 T T H H B B
11 Korona Kielce 22 6 8 8 20 29 -9 26 B H H T H T
12 Widzew lodz 22 7 5 10 26 37 -11 26 B T B H B B
13 Radomiak Radom 22 7 3 12 29 36 -7 24 H T B H B T
14 Stal Mielec 22 6 5 11 24 30 -6 23 H B B T B H
15 Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 -13 22 B H B B T B
16 Lechia Gdansk 21 5 6 10 23 35 -12 21 B B T H T T
17 Puszcza Niepolomice 21 4 7 10 19 31 -12 19 T T H H B B
18 Slask Wroclaw 22 2 8 12 19 34 -15 14 B B B H T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation