Kết quả Kawasaki Frontale vs Shanghai Shenhua, 17h00 ngày 12/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Kawasaki Frontale vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính

  • 24'
    Asahi Sasaki (Assist:So Kawahara) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Kota Takai Goal Disallowed
    1-0
  • 42'
    Yasuto Wakisaka
    1-0
  • 57'
    1-0
    Chan Shinichi
  • 64'
    1-0
    nbsp;Gao Tianyi
    nbsp;Haoyu Yang
  • 64'
    Erison Danilo de Souza (Assist:Asahi Sasaki) goalnbsp;
    2-0
  • 64'
    2-0
    nbsp;Chengyu Liu
    nbsp;Xu Haoyang
  • 68'
    Tatsuya Ito (Assist:Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho) goalnbsp;
    3-0
  • 72'
    Hiroyuki Yamamoto nbsp;
    Ryota Oshima nbsp;
    3-0
  • 78'
    Ienaga Akihiro nbsp;
    Tatsuya Ito nbsp;
    3-0
  • 78'
    Shin Yamada nbsp;
    Erison Danilo de Souza nbsp;
    3-0
  • 81'
    3-0
    nbsp;Shilong Wang
    nbsp;Wilson Migueis Manafa Janco
  • 81'
    3-0
    nbsp;Wang Haijian
    nbsp;Nicholas Yennaris
  • 85'
    Yusuke Segawa nbsp;
    Yasuto Wakisaka nbsp;
    3-0
  • 85'
    Kento Tachibanada nbsp;
    So Kawahara nbsp;
    3-0
  • 86'
    3-0
    nbsp;Yu Hanchao
    nbsp;Wu Xi
  • 90'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Yusuke Segawa) goalnbsp;
    4-0
  • Kawasaki Frontale vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    13
    Sota Miura
    35
    Maruyama Yuuichi
    2
    Kota Takai
    5
    Asahi Sasaki
    10
    Ryota Oshima
    19
    So Kawahara
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    37
    Tatsuya Ito
    9
    Erison Danilo de Souza
    73
    Saulo Rodrigues da Silva
    7
    Xu Haoyang
    10
    Joao Carlos Teixeira
    43
    Haoyu Yang
    23
    Nicholas Yennaris
    15
    Wu Xi
    13
    Wilson Migueis Manafa Janco
    4
    Jiang Shenglong
    32
    Eddy Francois
    27
    Chan Shinichi
    30
    Bao Yaxiong
    Shanghai Shenhua4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Shunsuke Ando
    41Ienaga Akihiro
    1Jung Sung Ryong
    32Soma Kanda
    7Shintaro kurumayasi
    24Ten Miyagi
    16Yuto Ozeki
    30Yusuke Segawa
    8Kento Tachibanada
    31Sai Van Wermeskerken
    20Shin Yamada
    77Hiroyuki Yamamoto
    Gao Tianyi 17
    Jiawen Han 45
    Jin Shunkai 3
    Chengyu Liu 34
    Liu Yujie 39
    Wang Haijian 33
    Shilong Wang 2
    Xie PengFei 14
    Qinghao Xue 22
    Yang Zexiang 16
    Yu Hanchao 20
    Zhengkai Zhou 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Leonid Slutskiy
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Shanghai Shenhua
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025