Kết quả Luzern vs FC Zurich, 22h30 ngày 26/01
Kết quả Luzern vs FC Zurich
Đối đầu Luzern vs FC Zurich
Phong độ Luzern gần đây
Phong độ FC Zurich gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:30
-
Luzern 33FC Zurich 4 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.15X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.71-0
1.20O 1
0.72U 1
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luzern vs FC Zurich
-
Sân vận động: Swisspor Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 20
-
Luzern vs FC Zurich: Diễn biến chính
-
12'Sinan Karweina nbsp;1-0
-
12'Sinan Karweina1-0
-
16'Thibault Klidje Penalty awarded1-0
-
17'1-0Daniel Denoon
-
18'Adrian Grbic nbsp;2-0
-
22'2-0Daniel Denoon
-
25'2-0nbsp;Lindrit Kamberi
nbsp;Umeh Emmanuel -
30'2-0Mounir Chouiar
-
36'2-0Juan Jose Perea Mendoza
-
36'Stefan Knezevic2-0
-
44'Tyron Owusu2-0
-
45'2-0Cheveyo Tsawa
-
57'2-0nbsp;Jahnoah Markelo
nbsp;Ifeanyi Matthew -
57'2-0nbsp;Bledian Krasniqi
nbsp;Mounir Chouiar -
61'Adrian Grbic (Assist:Pius Dorn) nbsp;3-0
-
61'Adrian Grbic3-0
-
63'Jakub Kadak nbsp;
Sinan Karweina nbsp;3-0 -
67'3-0nbsp;Damienus Reverson
nbsp;Juan Jose Perea Mendoza -
67'3-0nbsp;Samuel Ballet
nbsp;Rodrigo Conceicao -
72'Kevin Spadanuda nbsp;
Thibault Klidje nbsp;3-0 -
72'Lars Villiger nbsp;
Adrian Grbic nbsp;3-0 -
77'Andrejs Ciganiks3-0
-
78'3-1nbsp;Lindrit Kamberi (Assist:Bledian Krasniqi)
-
89'3-1Lindrit Kamberi Card changed
-
90'Bung Hua Freimann nbsp;
Tyron Owusu nbsp;3-1 -
90'3-1Lindrit Kamberi
-
Luzern vs FC Zurich: Đội hình chính và dự bị
-
Luzern4-3-1-21Pascal Loretz14Andrejs Ciganiks5Stefan Knezevic4Luca Jaquez20Pius Dorn24Tyron Owusu29Levin Winkler8Aleksandar Stankovic10Sinan Karweina9Adrian Grbic17Thibault Klidje17Steven Zuber9Juan Jose Perea Mendoza6Cheveyo Tsawa12Ifeanyi Matthew11Umeh Emmanuel23Mounir Chouiar27Rodrigo Conceicao5Mariano Gomez36Daniel Denoon20Junior Ligue25Yanick Brecher
- Đội hình dự bị
-
30Ismajl Beka41Julian Bock69Sofyan Chader22Ronaldo Dantas Fernandes46Bung Hua Freimann16Jakub Kadak7Kevin Spadanuda27Lars Villiger68Mattia WalkerSamuel Ballet 8Lindrit Kamberi 2Zivko Kostadinovic 1Bledian Krasniqi 7Mirlind Kryeziu 31Antonio Marchesano 10Jahnoah Markelo 26Damienus Reverson 29Nemanja Tosic 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mario FrickBo Henriksen
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Luzern vs FC Zurich: Số liệu thống kê
-
LuzernFC Zurich
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
362Số đường chuyền399
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Yverdon | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 21 | B H B B H T |
11 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs