Kết quả Luzern vs FC Zurich, 22h30 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 20

  • Luzern vs FC Zurich: Diễn biến chính

  • 12'
    Sinan Karweina goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    Sinan Karweina
    1-0
  • 16'
    Thibault Klidje Penalty awarded
    1-0
  • 17'
    1-0
    Daniel Denoon
  • 18'
    Adrian Grbic goalnbsp;
    2-0
  • 22'
    2-0
    Daniel Denoon
  • 25'
    2-0
    nbsp;Lindrit Kamberi
    nbsp;Umeh Emmanuel
  • 30'
    2-0
    Mounir Chouiar
  • 36'
    2-0
    Juan Jose Perea Mendoza
  • 36'
    Stefan Knezevic
    2-0
  • 44'
    Tyron Owusu
    2-0
  • 45'
    2-0
    Cheveyo Tsawa
  • 57'
    2-0
    nbsp;Jahnoah Markelo
    nbsp;Ifeanyi Matthew
  • 57'
    2-0
    nbsp;Bledian Krasniqi
    nbsp;Mounir Chouiar
  • 61'
    Adrian Grbic (Assist:Pius Dorn) goalnbsp;
    3-0
  • 61'
    Adrian Grbic
    3-0
  • 63'
    Jakub Kadak nbsp;
    Sinan Karweina nbsp;
    3-0
  • 67'
    3-0
    nbsp;Damienus Reverson
    nbsp;Juan Jose Perea Mendoza
  • 67'
    3-0
    nbsp;Samuel Ballet
    nbsp;Rodrigo Conceicao
  • 72'
    Kevin Spadanuda nbsp;
    Thibault Klidje nbsp;
    3-0
  • 72'
    Lars Villiger nbsp;
    Adrian Grbic nbsp;
    3-0
  • 77'
    Andrejs Ciganiks
    3-0
  • 78'
    3-1
    goalnbsp;Lindrit Kamberi (Assist:Bledian Krasniqi)
  • 89'
    3-1
    Lindrit Kamberi Card changed
  • 90'
    Bung Hua Freimann nbsp;
    Tyron Owusu nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Lindrit Kamberi
  • Luzern vs FC Zurich: Đội hình chính và dự bị

  • Luzern4-3-1-2
    1
    Pascal Loretz
    14
    Andrejs Ciganiks
    5
    Stefan Knezevic
    4
    Luca Jaquez
    20
    Pius Dorn
    24
    Tyron Owusu
    29
    Levin Winkler
    8
    Aleksandar Stankovic
    10
    Sinan Karweina
    9
    Adrian Grbic
    17
    Thibault Klidje
    17
    Steven Zuber
    9
    Juan Jose Perea Mendoza
    6
    Cheveyo Tsawa
    12
    Ifeanyi Matthew
    11
    Umeh Emmanuel
    23
    Mounir Chouiar
    27
    Rodrigo Conceicao
    5
    Mariano Gomez
    36
    Daniel Denoon
    20
    Junior Ligue
    25
    Yanick Brecher
    FC Zurich4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Ismajl Beka
    41Julian Bock
    69Sofyan Chader
    22Ronaldo Dantas Fernandes
    46Bung Hua Freimann
    16Jakub Kadak
    7Kevin Spadanuda
    27Lars Villiger
    68Mattia Walker
    Samuel Ballet 8
    Lindrit Kamberi 2
    Zivko Kostadinovic 1
    Bledian Krasniqi 7
    Mirlind Kryeziu 31
    Antonio Marchesano 10
    Jahnoah Markelo 26
    Damienus Reverson 29
    Nemanja Tosic 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Frick
    Bo Henriksen
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Luzern vs FC Zurich: Số liệu thống kê

  • Luzern
    FC Zurich
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 362
    Số đường chuyền
    399
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 21 11 5 5 38 30 8 38 B T B H T T
2 Basel 21 11 4 6 47 22 25 37 H H B H T T
3 Luzern 21 10 6 5 38 31 7 36 T B T H T T
4 Servette 21 8 8 5 31 29 2 32 T H B H H H
5 Lausanne Sports 21 9 4 8 34 27 7 31 H T T H B B
6 FC Zurich 21 8 6 7 26 29 -3 30 H B B T B B
7 St. Gallen 21 7 8 6 33 28 5 29 B H T H T B
8 Young Boys 21 7 7 7 27 30 -3 28 T B T H H T
9 FC Sion 21 7 5 9 28 29 -1 26 T T T B B B
10 Yverdon 21 5 6 10 19 29 -10 21 B H B B H T
11 Grasshopper 21 4 8 9 19 28 -9 20 H H T T H H
12 Winterthur 21 3 5 13 18 46 -28 14 B H B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs