Kết quả Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen, 21h30 ngày 02/03
Kết quả Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.93O 2.75
0.85U 2.75
0.931
4.33X
3.702
1.73Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen
-
Sân vận động: Mestsky stadion Mlada Boleslav
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 24
-
Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính
-
13'0-1
nbsp;Amar Memic (Assist:Matej Vydra)
-
46'Nicolas Penner nbsp;
Dominik Mares nbsp;0-1 -
55'Nicolas Penner0-1
-
62'Matej Pulkrab Goal Disallowed0-1
-
64'0-1nbsp;Prince Kwabena Adu
nbsp;Rafiu Durosinmi -
64'0-1nbsp;Daniel Vasulin
nbsp;Matej Vydra -
69'0-1Daniel Vasulin Goal Disallowed
-
71'Matej Zachoval nbsp;
Daniel Marecek nbsp;0-1 -
71'Michal Sevcik nbsp;
Matej Pulkrab nbsp;0-1 -
80'0-2
nbsp;Lukas Kalvach
-
87'0-2nbsp;Milan Havel
nbsp;Carlos Eduardo Lopes Cruz -
87'0-2nbsp;Alexandr Sojka
nbsp;Pavel Sulc -
90'0-2nbsp;Merchas Doski
nbsp;Amar Memic
-
Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị
-
Mlada Boleslav3-4-1-227Ales Mandous6Vojtech Hora13Denis Donat24Dominik Mares10Tomas Ladra12Vojtech Stransky7Ylldren Ibrahimaj30Daniel Marecek20Solomon John18Matej Pulkrab9Matyas Vojta11Matej Vydra17Rafiu Durosinmi31Pavel Sulc99Amar Memic23Lukas Kalvach6Lukas Cerv22Carlos Eduardo Lopes Cruz40Sampson Dweh5Jan Paluska21Vaclav Jemelka16Martin Jedlicka
- Đội hình dự bị
-
59Jiri Floder11Jakub Fulnek28Lukas Masek15Nicolas Penner22Michal Sevcik26Matej ZachovalPrince Kwabena Adu 80Viktor Baier 30Merchas Doski 14Milan Havel 24Lukas Hejda 2Jan Kopic 10Jiri Panos 20Alexandr Sojka 12Marian Tvrdon 13Matej Valenta 32Daniel Vasulin 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek KulicMiroslav Koubek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê
-
Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
498Số đường chuyền359
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | MFK Karvina | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 29 | H B B T H H |
12 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 41 | -23 | 17 | H H B H H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs