Kết quả Monchengladbach vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2024-2025 » vòng 14

  • Monchengladbach vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 1'
    Tim Kleindienst (Assist:Franck Honorat) goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Robin Hack (Assist:Nico Elvedi) goalnbsp;
    2-0
  • 30'
    2-1
    goalnbsp;Armin Gigovic (Assist:Finn Dominik Porath)
  • 43'
    Alassane Plea (Assist:Franck Honorat) goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Alexander Bernhardsson
    nbsp;Marvin Schulz
  • 46'
    3-1
    nbsp;Benedikt Pichler
    nbsp;Phil Harres
  • 62'
    3-1
    nbsp;Shuto Machino
    nbsp;Lewis Holtby
  • 69'
    Joseph Scally
    3-1
  • 73'
    3-1
    nbsp;Dominik Javorcek
    nbsp;Steven Skrzybski
  • 77'
    3-1
    Nicolai Remberg
  • 79'
    Alassane Plea (Assist:Rocco Reitz) goalnbsp;
    4-1
  • 80'
    Luca Netz nbsp;
    Robin Hack nbsp;
    4-1
  • 80'
    Marvin Friedrich nbsp;
    Lukas Ullrich nbsp;
    4-1
  • 83'
    4-1
    nbsp;Magnus Knudsen
    nbsp;Armin Gigovic
  • 86'
    Kevin Stoger nbsp;
    Rocco Reitz nbsp;
    4-1
  • 86'
    Fabio Chiarodia nbsp;
    Joseph Scally nbsp;
    4-1
  • 86'
    Stefan Lainer nbsp;
    Franck Honorat nbsp;
    4-1
  • 88'
    Tim Kleindienst Goal Disallowed
    4-1
  • Borussia Monchengladbach vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-2-3-1
    33
    Moritz Nicolas
    26
    Lukas Ullrich
    30
    Nico Elvedi
    3
    Ko Itakura
    29
    Joseph Scally
    16
    Philipp Sander
    27
    Rocco Reitz
    25
    Robin Hack
    14
    Alassane Plea
    9
    Franck Honorat
    11
    Tim Kleindienst
    7
    Steven Skrzybski
    19
    Phil Harres
    23
    Lasse Rosenboom
    10
    Lewis Holtby
    22
    Nicolai Remberg
    37
    Armin Gigovic
    8
    Finn Dominik Porath
    15
    Marvin Schulz
    6
    Marko Ivezic
    14
    Max Geschwill
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Kevin Stoger
    22Stefan Lainer
    5Marvin Friedrich
    20Luca Netz
    2Fabio Chiarodia
    13Shio Fukuda
    1Jonas Omlin
    39Niklas Swider
    23Noah Pesch
    Benedikt Pichler 9
    Shuto Machino 18
    Magnus Knudsen 24
    Dominik Javorcek 33
    Alexander Bernhardsson 11
    Dahne Thomas 21
    Marco Komenda 3
    Fiete Arp 20
    Andu Yobel Kelati 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 528
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 25 19 4 2 74 23 51 61 T T H T T B
2 Bayer Leverkusen 25 15 8 2 55 30 25 53 T H H T T B
3 FSV Mainz 05 25 13 5 7 42 26 16 44 B H T T T T
4 Eintracht Frankfurt 25 12 6 7 51 39 12 42 H H T B B B
5 SC Freiburg 25 12 5 8 34 36 -2 41 T T T T H H
6 RB Leipzig 25 10 9 6 39 33 6 39 H T H H B H
7 VfL Wolfsburg 25 10 8 7 49 39 10 38 H H T H T H
8 VfB Stuttgart 25 10 7 8 44 39 5 37 B T B H B H
9 Borussia Monchengladbach 25 11 4 10 39 38 1 37 T H T B T B
10 Borussia Dortmund 25 10 5 10 45 39 6 35 T B B T T B
11 Augsburg 25 9 8 8 28 35 -7 35 H H H T H T
12 Werder Bremen 25 9 6 10 38 49 -11 33 T B B B B T
13 Union Berlin 25 7 6 12 23 37 -14 27 H T B B B T
14 TSG Hoffenheim 25 6 8 11 32 47 -15 26 B B T H T H
15 St. Pauli 25 6 4 15 19 30 -11 22 H B B B B H
16 VfL Bochum 25 4 6 15 25 50 -25 18 B H T H B T
17 Holstein Kiel 25 4 5 16 37 61 -24 17 B H B B T H
18 Heidenheimer 25 4 4 17 28 51 -23 16 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation