Kết quả NAC Breda vs Heracles Almelo, 02h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 21

  • NAC Breda vs Heracles Almelo: Diễn biến chính

  • 4'
    Elias Mar Omarsson (Assist:Leo Sauer) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Terence Kongolo nbsp;
    Boy Kemper nbsp;
    1-0
  • 54'
    1-1
    goalnbsp;Juho Talvitie (Assist:Daniel Van Kaam)
  • 63'
    1-1
    nbsp;Luka Kulenovic
    nbsp;Jizz Hornkamp
  • 63'
    1-1
    nbsp;Shiloh Kiesar t Zand
    nbsp;Thomas Bruns
  • 64'
    Clint Franciscus Henricus Leemans nbsp;
    Adam Kaied nbsp;
    1-1
  • 71'
    Leo Greiml
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Bryan Limbombe Ekango
    nbsp;Suf Podgoreanu
  • 81'
    Kacper Kostorz nbsp;
    Sydney van Hooijdonk nbsp;
    1-1
  • 81'
    Fredrik Oldrup Jensen nbsp;
    Dominik Janosek nbsp;
    1-1
  • 81'
    Roy Kuijpers nbsp;
    Leo Sauer nbsp;
    1-1
  • NAC Breda vs Heracles Almelo: Đội hình chính và dự bị

  • NAC Breda4-3-1-2
    99
    Daniel Bielica
    4
    Boy Kemper
    5
    Jan van den Bergh
    12
    Leo Greiml
    44
    Maxime Busi
    14
    Adam Kaied
    16
    Maximilien Balard
    39
    Dominik Janosek
    77
    Leo Sauer
    29
    Sydney van Hooijdonk
    10
    Elias Mar Omarsson
    9
    Jizz Hornkamp
    23
    Juho Talvitie
    17
    Thomas Bruns
    29
    Suf Podgoreanu
    26
    Daniel Van Kaam
    13
    Jan Zamburek
    3
    Jannes Luca Wieckhoff
    4
    Damon Mirani
    24
    Ivan Mesik
    39
    Mats Rots
    1
    Fabian de Keijzer
    Heracles Almelo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Clint Franciscus Henricus Leemans
    23Terence Kongolo
    17Roy Kuijpers
    20Fredrik Oldrup Jensen
    9Kacper Kostorz
    31Kostas Lambrou
    15Enes Mahmutovic
    2Boyd Lucassen
    6Casper Staring
    19Sana Fernandes
    Bryan Limbombe Ekango 7
    Luka Kulenovic 19
    Shiloh Kiesar t Zand 10
    Robin Mantel 30
    Lorenzo Milani 22
    Mimeirhel Benita 2
    Timo Jansink 16
    Diego Vannucci 20
    Kelvin Leerdam 18
    Jordy Bruijn 5
    Justin Hoogma 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Hyballa
    John Lammers
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NAC Breda vs Heracles Almelo: Số liệu thống kê

  • NAC Breda
    Heracles Almelo
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 472
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Đánh đầu
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    130
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 21 16 2 3 68 23 45 50 B T H B T H
2 AFC Ajax 20 15 3 2 43 18 25 48 B T T T T T
3 FC Utrecht 21 12 6 3 40 33 7 42 H B T H H H
4 Feyenoord 20 10 6 4 43 26 17 36 T T B B H B
5 FC Twente Enschede 20 10 5 5 41 27 14 35 B T B T B H
6 AZ Alkmaar 20 10 4 6 34 21 13 34 T T T H H B
7 Go Ahead Eagles 20 9 5 6 37 30 7 32 T H T T T H
8 Fortuna Sittard 21 7 5 9 29 38 -9 26 T T B B B H
9 NAC Breda 21 8 2 11 26 36 -10 26 B B B T B H
10 SC Heerenveen 21 7 4 10 23 38 -15 25 T B T B B H
11 NEC Nijmegen 20 7 3 10 31 28 3 24 B H B T T H
12 PEC Zwolle 21 6 6 9 26 32 -6 24 B H B T T H
13 Willem II 20 6 5 9 24 28 -4 23 B T T B H B
14 Heracles Almelo 21 4 9 8 24 37 -13 21 B H T H H H
15 Groningen 21 5 6 10 17 30 -13 21 B H B T H B
16 Sparta Rotterdam 21 4 8 9 19 29 -10 20 H B H H T T
17 RKC Waalwijk 21 3 5 13 26 45 -19 14 B H B H T T
18 Almere City FC 20 2 4 14 11 43 -32 10 B B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation