Kết quả NAC Breda vs PSV Eindhoven, 02h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 12

  • NAC Breda vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính

  • 5'
    Boyd Lucassen
    0-0
  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Ricardo Pepi (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra)
  • 32'
    Boy Kemper
    0-1
  • 33'
    0-2
    goalnbsp;Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Ricardo Pepi)
  • 34'
    0-2
    Ricardo Pepi
  • 35'
    0-2
    Johan Bakayoko
  • 62'
    Kacper Kostorz nbsp;
    Matthew Garbett nbsp;
    0-2
  • 62'
    Dominik Janosek nbsp;
    Clint Franciscus Henricus Leemans nbsp;
    0-2
  • 62'
    Lars Mol nbsp;
    Raul Paula nbsp;
    0-2
  • 65'
    0-3
    goalnbsp;Johan Bakayoko
  • 71'
    0-3
    nbsp;Luuk de Jong
    nbsp;Ricardo Pepi
  • 71'
    0-3
    nbsp;Couhaib Driouech
    nbsp;Noa Lang
  • 71'
    0-3
    nbsp;Ivan Perisic
    nbsp;Johan Bakayoko
  • 81'
    Casper Staring nbsp;
    Fredrik Oldrup Jensen nbsp;
    0-3
  • 81'
    Sana Fernandes nbsp;
    Leo Sauer nbsp;
    0-3
  • 83'
    0-3
    nbsp;Richard Ledezma
    nbsp;Rick Karsdorp
  • 83'
    0-3
    nbsp;Isaac Babadi
    nbsp;Malik Tillman
  • NAC Breda vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • NAC Breda5-4-1
    99
    Daniel Bielica
    4
    Boy Kemper
    5
    Jan van den Bergh
    23
    Terence Kongolo
    20
    Fredrik Oldrup Jensen
    2
    Boyd Lucassen
    77
    Leo Sauer
    8
    Clint Franciscus Henricus Leemans
    16
    Maximilien Balard
    11
    Raul Paula
    7
    Matthew Garbett
    11
    Johan Bakayoko
    14
    Ricardo Pepi
    10
    Noa Lang
    34
    Ismael Saibari Ben El Basra
    17
    Mauro Junior
    7
    Malik Tillman
    2
    Rick Karsdorp
    6
    Ryan Flamingo
    18
    Olivier Boscagli
    32
    Matteo Dams
    1
    Walter Benitez
    PSV Eindhoven4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Casper Staring
    39Dominik Janosek
    9Kacper Kostorz
    19Sana Fernandes
    28Lars Mol
    10Elias Mar Omarsson
    15Enes Mahmutovic
    1Roy Kortsmit
    49Tein Troost
    17Roy Kuijpers
    14Adam Kaied
    21Manel Royo
    Luuk de Jong 9
    Ivan Perisic 5
    Richard Ledezma 37
    Couhaib Driouech 21
    Isaac Babadi 26
    Joel Drommel 16
    Guus Til 20
    Fredrik Oppegard 35
    Niek Schiks 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Hyballa
    peter bosz
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NAC Breda vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

  • NAC Breda
    PSV Eindhoven
  • 5
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 272
    Số đường chuyền
    642
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    133
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 21 16 2 3 68 23 45 50 B T H B T H
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 21 12 6 3 40 33 7 42 H B T H H H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 20 10 4 6 34 21 13 34 T T T H H B
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 21 7 5 9 29 38 -9 26 T T B B B H
9 NAC Breda 21 8 2 11 26 36 -10 26 B B B T B H
10 SC Heerenveen 21 7 4 10 23 38 -15 25 T B T B B H
11 NEC Nijmegen 20 7 3 10 31 28 3 24 B H B T T H
12 PEC Zwolle 21 6 6 9 26 32 -6 24 B H B T T H
13 Willem II 20 6 5 9 24 28 -4 23 B T T B H B
14 Groningen 20 5 6 9 17 29 -12 21 H B H B T H
15 Heracles Almelo 21 4 9 8 24 37 -13 21 B H T H H H
16 Sparta Rotterdam 20 3 8 9 18 29 -11 17 B H B H H T
17 RKC Waalwijk 21 3 5 13 26 45 -19 14 B H B H T T
18 Almere City FC 20 2 4 14 11 43 -32 10 B B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation