Kết quả NAC Breda vs SC Heerenveen, 22h45 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 18

  • NAC Breda vs SC Heerenveen: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Oliver Braude
  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Trenskow Jacob (Assist:Mats Kohlert)
  • 13'
    0-2
    goalnbsp;Alireza Jahanbakhsh (Assist:Dimitris Rallis)
  • 19'
    Elias Mar Omarsson goalnbsp;
    1-2
  • 28'
    1-3
    goalnbsp;Nikolai Soyset Hopland (Assist:Marcus Linday)
  • 46'
    Sydney van Hooijdonk nbsp;
    Raul Paula nbsp;
    1-3
  • 46'
    1-3
    nbsp;Jordy de Wijs
    nbsp;Sam Kersten
  • 62'
    1-3
    nbsp;Che Nunnely
    nbsp;Alireza Jahanbakhsh
  • 65'
    Sana Fernandes nbsp;
    Maxime Busi nbsp;
    1-3
  • 65'
    Dominik Janosek nbsp;
    Maximilien Balard nbsp;
    1-3
  • 72'
    1-3
    nbsp;Denzel Hall
    nbsp;Oliver Braude
  • 73'
    1-3
    nbsp;Hristiyan Petrov
    nbsp;Mats Kohlert
  • 75'
    Elias Mar Omarsson (Assist:Clint Franciscus Henricus Leemans) goalnbsp;
    2-3
  • 81'
    Roy Kuijpers nbsp;
    Clint Franciscus Henricus Leemans nbsp;
    2-3
  • 82'
    2-3
    nbsp;Ilias Sebaoui
    nbsp;Trenskow Jacob
  • 90'
    2-4
    goalnbsp;Ilias Sebaoui (Assist:Levi Smans)
  • 90'
    2-4
    Marcus Linday
  • 90'
    2-4
    Levi Smans
  • NAC Breda vs SC Heerenveen: Đội hình chính và dự bị

  • NAC Breda4-2-3-1
    99
    Daniel Bielica
    4
    Boy Kemper
    5
    Jan van den Bergh
    12
    Leo Greiml
    44
    Maxime Busi
    20
    Fredrik Oldrup Jensen
    16
    Maximilien Balard
    77
    Leo Sauer
    8
    Clint Franciscus Henricus Leemans
    11
    Raul Paula
    10
    Elias Mar Omarsson
    26
    Dimitris Rallis
    30
    Alireza Jahanbakhsh
    14
    Levi Smans
    20
    Trenskow Jacob
    6
    Amara Conde
    16
    Marcus Linday
    45
    Oliver Braude
    4
    Sam Kersten
    17
    Nikolai Soyset Hopland
    11
    Mats Kohlert
    13
    Mickey van der Haart
    SC Heerenveen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Dominik Janosek
    29Sydney van Hooijdonk
    17Roy Kuijpers
    19Sana Fernandes
    31Kostas Lambrou
    15Enes Mahmutovic
    18Daan Van Reeuwijk
    23Terence Kongolo
    1Roy Kortsmit
    2Boyd Lucassen
    6Casper Staring
    30Dion Versluis
    Ilias Sebaoui 10
    Hristiyan Petrov 28
    Che Nunnely 7
    Denzel Hall 2
    Jordy de Wijs 3
    Ion Nicolaescu 18
    Andries Noppert 44
    Jan Bekkema 23
    Mateja Milovanovic 27
    Simon Olsson 19
    Hussein Ali 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Hyballa
    Kees van Wonderen
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NAC Breda vs SC Heerenveen: Số liệu thống kê

  • NAC Breda
    SC Heerenveen
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 483
    Số đường chuyền
    440
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 25 20 3 2 53 18 35 63 T T T T T T
2 PSV Eindhoven 25 17 4 4 75 30 45 55 T H H H B T
3 FC Utrecht 25 14 7 4 46 38 8 49 H H B H T T
4 FC Twente Enschede 25 13 7 5 50 31 19 46 H H T T H T
5 Feyenoord 24 12 8 4 48 27 21 44 H B T H T H
6 AZ Alkmaar 24 13 4 7 40 24 16 43 H B T T T B
7 Go Ahead Eagles 25 12 5 8 46 40 6 41 H B T B T T
8 Fortuna Sittard 25 9 5 11 32 42 -10 32 B H B B T T
9 SC Heerenveen 25 8 6 11 31 45 -14 30 B H H H T B
10 Groningen 24 7 7 10 23 33 -10 28 T H B T T H
11 NAC Breda 25 8 4 13 27 43 -16 28 B H B H B H
12 Heracles Almelo 25 6 9 10 32 46 -14 27 H H T B T B
13 NEC Nijmegen 25 7 5 13 36 37 -1 26 H B H B H B
14 PEC Zwolle 25 6 7 12 29 40 -11 25 T H B H B B
15 Sparta Rotterdam 25 5 9 11 24 34 -10 24 T T B B T H
16 Willem II 25 6 6 13 28 41 -13 24 B B H B B B
17 RKC Waalwijk 24 4 5 15 32 49 -17 17 H T T T B B
18 Almere City FC 25 3 5 17 15 49 -34 14 B T H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation