Kết quả Paksi SE Honlapja vs Gyori ETO, 20h30 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 18

  • Paksi SE Honlapja vs Gyori ETO: Diễn biến chính

  • 18'
    Balint Vecsei
    0-0
  • 26'
    0-0
    Daniel Stefulj
  • 51'
    Akos Kinyik
    0-0
  • 59'
    0-0
    nbsp;Nfansu Njie
    nbsp;Zeljko Gavric
  • 67'
    Daniel Bode nbsp;
    Barna Toth nbsp;
    0-0
  • 67'
    Balazs Balogh nbsp;
    Szabolcs Mezei nbsp;
    0-0
  • 71'
    0-0
    Samsondin Ouro
  • 72'
    0-0
    nbsp;Ouijdi Sahli
    nbsp;Kevin Banati
  • 77'
    Bence Otvos goalnbsp;
    1-0
  • 79'
    1-1
    goalnbsp;Nadhir Benbouali (Assist:Ouijdi Sahli)
  • 82'
    Norbert Konyves nbsp;
    Martin Adam nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Eneo Bitri
    nbsp;Claudiu Vasile Bumba
  • 89'
    Kristof Papp nbsp;
    Bence Otvos nbsp;
    1-1
  • 90'
    Balazs Balogh
    1-1
  • 90'
    1-1
    Paul Viore Anton
  • Paksi SE Honlapja vs Gyori ETO: Đội hình chính và dự bị

  • Paksi SE Honlapja5-3-2
    25
    Barnabás Simon
    14
    Erik Silye
    24
    Bence Lenzser
    2
    Akos Kinyik
    23
    Bence Otvos
    11
    Attila Osvath
    26
    Szabolcs Mezei
    5
    Balint Vecsei
    22
    Jozsef Windecker
    29
    Barna Toth
    7
    Martin Adam
    14
    Nadhir Benbouali
    80
    Zeljko Gavric
    90
    Kevin Banati
    24
    Miljan Krpic
    5
    Paul Viore Anton
    10
    Claudiu Vasile Bumba
    22
    Albion Marku
    3
    Heitor
    44
    Samsondin Ouro
    23
    Daniel Stefulj
    99
    Samuel Petras
    Gyori ETO4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Balazs Balogh
    13Daniel Bode
    27Janos Galambos
    18Gergo Gyurkits
    19Kevin Horvath
    15Norbert Konyves
    1Adam Kovacsik
    21Kristof Papp
    30Janos Szabo
    12Gabor Vas
    Ledio Beqja 8
    Barnabas Biro 20
    Eneo Bitri 33
    Deian Boldor 25
    Adam Decsy 47
    Mamady Diarra 7
    Erik Gyurakovics 26
    Matija Krivokapic 9
    Nfansu Njie 11
    Ouijdi Sahli 77
    Janos Szepe 19
    Laszlo Vingler 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Waltner
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Paksi SE Honlapja vs Gyori ETO: Số liệu thống kê

  • Paksi SE Honlapja
    Gyori ETO
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 414
    Số đường chuyền
    361
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 17 10 5 2 28 16 12 35 H H B T T H
2 Videoton Puskas Akademia 18 11 2 5 29 19 10 35 T T T B T B
3 Diosgyor VTK 18 8 7 3 26 22 4 31 T H T H T H
4 MTK Hungaria 18 9 3 6 30 23 7 30 H B T B T H
5 Ujpesti 18 7 7 4 22 15 7 28 H T H T H H
6 Paksi SE Honlapja 18 8 4 6 35 31 4 28 H B B T B H
7 Fehervar Videoton 18 7 3 8 25 25 0 24 B B T T B T
8 Gyori ETO 18 4 7 7 24 27 -3 19 H B B T B H
9 Nyiregyhaza 18 5 3 10 22 32 -10 18 T B T B B B
10 ZalaegerzsegTE 17 4 4 9 20 25 -5 16 T H B B T B
11 Debrecin VSC 18 4 4 10 28 38 -10 16 H B T B B T
12 Kecskemeti TE 18 3 5 10 13 29 -16 14 B H T H H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation