Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây, KQ Paksi SE Honlapja mới nhất
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây
-
01/02/2025Paksi SE HonlapjaGyori ETO0 - 0D
-
15/12/2024Videoton Puskas AkademiaPaksi SE Honlapja0 - 0L
-
08/12/2024Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria1 - 2W
-
04/12/2024MTK HungariaPaksi SE Honlapja1 - 1L
-
30/11/2024NyiregyhazaPaksi SE Honlapja3 - 1L
-
24/11/2024Paksi SE HonlapjaZalaegerzsegTE 11 - 1D
-
21/01/2025Gornik ZabrzePaksi SE Honlapja0 - 1W
-
17/01/2025Pogon SzczecinPaksi SE Honlapja0 - 1W
-
16/01/2025LASK LinzPaksi SE Honlapja0 - 3W
-
11/01/2025Paksi SE HonlapjaBVSC Zuglo0 - 0D
Thống kê phong độ Paksi SE Honlapja gần đây, KQ Paksi SE Honlapja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Paksi SE Honlapja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Paksi SE HonlapjaGyori ETO0 - 0D
-
15/12/2024Videoton Puskas AkademiaPaksi SE Honlapja0 - 0L
-
08/12/2024Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria1 - 2W
-
04/12/2024MTK HungariaPaksi SE Honlapja1 - 1L
-
30/11/2024NyiregyhazaPaksi SE Honlapja3 - 1L
-
24/11/2024Paksi SE HonlapjaZalaegerzsegTE 11 - 1D
-
21/01/2025Gornik ZabrzePaksi SE Honlapja0 - 1W
-
17/01/2025Pogon SzczecinPaksi SE Honlapja0 - 1W
-
16/01/2025LASK LinzPaksi SE Honlapja0 - 3W
-
11/01/2025Paksi SE HonlapjaBVSC Zuglo0 - 0D
- Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Paksi SE Honlapja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paksi SE Honlapja (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Paksi SE Honlapja (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 35 | H H B T T H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 35 | T T T B T B |
3 | Diosgyor VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 26 | 22 | 4 | 31 | T H T H T H |
4 | MTK Hungaria | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 23 | 7 | 30 | H B T B T H |
5 | Ujpesti | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 15 | 7 | 28 | H T H T H H |
6 | Paksi SE Honlapja | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 28 | H B B T B H |
7 | Fehervar Videoton | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 27 | -3 | 19 | H B B T B H |
9 | Nyiregyhaza | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | T B T B B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 25 | -5 | 16 | T H B B T B |
11 | Debrecin VSC | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 38 | -10 | 16 | H B T B B T |
12 | Kecskemeti TE | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 29 | -16 | 14 | B H T H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary