Kết quả Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja, 02h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 15

  • Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja: Diễn biến chính

  • 1'
    Péter Beke (Assist:Barnabas Nagy) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    Mark Kovacsreti goalnbsp;
    2-0
  • 20'
    Péter Beke goalnbsp;
    3-0
  • 27'
    Yuri Toma
    3-0
  • 39'
    3-1
    Krisztian Keresztes(OW)
  • 46'
    Aboubakar Keita nbsp;
    Yuri Toma nbsp;
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Milan Gyorfi
    nbsp;Krisztian Kovacs
  • 46'
    3-1
    nbsp;Kevin Horvath
    nbsp;Bence Lenzser
  • 61'
    Myke Bouard Ramos nbsp;
    Marton Eppel nbsp;
    3-1
  • 65'
    Gergo Gengeliczki
    3-1
  • 65'
    3-1
    Barna Toth
  • 66'
    Aboubakar Keita
    3-1
  • 67'
    Patrik Pinte nbsp;
    Péter Beke nbsp;
    3-1
  • 71'
    3-1
    nbsp;Daniel Bode
    nbsp;Roland Varga
  • 81'
    Milan Kovacs nbsp;
    Nika Kvekveskiri nbsp;
    3-1
  • 81'
    3-1
    nbsp;Gergo Gyurkits
    nbsp;Balint Vecsei
  • 82'
    Slobodan Babic nbsp;
    Mark Kovacsreti nbsp;
    3-1
  • 84'
    3-2
    goalnbsp;Daniel Bode
  • 88'
    Slobodan Babic
    3-2
  • 89'
    3-2
    Bence Otvos
  • 90'
    Barnabas Nagy
    3-2
  • 90'
    Slobodan Babic (Assist:Barnabas Nagy) goalnbsp;
    4-2
  • Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja: Đội hình chính và dự bị

  • Nyiregyhaza3-4-3
    32
    Balazs Toth
    24
    Krisztian Keresztes
    4
    Aron Alaxai
    44
    Akos Baki
    77
    Barnabas Nagy
    16
    Nika Kvekveskiri
    13
    Gergo Gengeliczki
    6
    Yuri Toma
    27
    Marton Eppel
    23
    Mark Kovacsreti
    9
    Péter Beke
    29
    Barna Toth
    17
    Roland Varga
    20
    Krisztian Kovacs
    5
    Balint Vecsei
    23
    Bence Otvos
    22
    Jozsef Windecker
    11
    Attila Osvath
    12
    Gabor Vas
    2
    Akos Kinyik
    24
    Bence Lenzser
    1
    Adam Kovacsik
    Paksi SE Honlapja3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 45Slobodan Babic
    95Bela Fejer
    19Matyas Greso
    3ranko jokic
    8Aboubakar Keita
    12Milan Kovacs
    25Matheus Izidorio Leoni
    10Myke Bouard Ramos
    74Patrik Pinte
    28Ognjen Radosevic
    Daniel Bode 13
    Milan Gyorfi 6
    Gergo Gyurkits 18
    Kevin Horvath 19
    Szabolcs Mezei 26
    Erik Silye 14
    Barnabás Simon 25
    Janos Szabo 30
    David Zimonyi 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Waltner
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja: Số liệu thống kê

  • Nyiregyhaza
    Paksi SE Honlapja
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 229
    Số đường chuyền
    524
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    169
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    111
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 18 11 2 5 29 19 10 35 T T T B T B
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 18 8 7 3 26 22 4 31 T H T H T H
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 18 7 7 4 22 15 7 28 H T H T H H
6 Paksi SE Honlapja 18 8 4 6 35 31 4 28 H B B T B H
7 Fehervar Videoton 18 7 3 8 25 25 0 24 B B T T B T
8 Gyori ETO 18 4 7 7 24 27 -3 19 H B B T B H
9 Nyiregyhaza 18 5 3 10 22 32 -10 18 T B T B B B
10 ZalaegerzsegTE 17 4 4 9 20 25 -5 16 T H B B T B
11 Debrecin VSC 18 4 4 10 28 38 -10 16 H B T B B T
12 Kecskemeti TE 18 3 5 10 13 29 -16 14 B H T H H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation