Kết quả PSV Eindhoven vs NAC Breda, 00h45 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 20

  • PSV Eindhoven vs NAC Breda: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Sydney van Hooijdonk Goal Disallowed
  • 26'
    0-1
    goalnbsp;Leo Sauer
  • 35'
    Guus Til (Assist:Joey Veerman) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Guus Til (Assist:Luuk de Jong) goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Ivan Perisic
    2-1
  • 55'
    2-1
    nbsp;Sana Fernandes
    nbsp;Adam Kaied
  • 69'
    Ismael Saibari Ben El Basra nbsp;
    Guus Til nbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Raul Paula
    nbsp;Leo Sauer
  • 79'
    Esmir Bajraktarevic nbsp;
    Johan Bakayoko nbsp;
    2-1
  • 79'
    Ricardo Pepi nbsp;
    Luuk de Jong nbsp;
    2-1
  • 80'
    Armando Obispo nbsp;
    Olivier Boscagli nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Kacper Kostorz
    nbsp;Elias Mar Omarsson
  • 89'
    2-1
    Boy Kemper
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Kacper Kostorz
  • 90'
    Ricardo Pepi (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra) goalnbsp;
    3-2
  • PSV Eindhoven vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị

  • PSV Eindhoven4-2-3-1
    1
    Walter Benitez
    17
    Mauro Junior
    18
    Olivier Boscagli
    6
    Ryan Flamingo
    37
    Richard Ledezma
    23
    Joey Veerman
    22
    Jerdy Schouten
    5
    Ivan Perisic
    20
    Guus Til
    11
    Johan Bakayoko
    9
    Luuk de Jong
    10
    Elias Mar Omarsson
    29
    Sydney van Hooijdonk
    77
    Leo Sauer
    39
    Dominik Janosek
    14
    Adam Kaied
    16
    Maximilien Balard
    44
    Maxime Busi
    12
    Leo Greiml
    5
    Jan van den Bergh
    4
    Boy Kemper
    99
    Daniel Bielica
    NAC Breda4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Ismael Saibari Ben El Basra
    4Armando Obispo
    19Esmir Bajraktarevic
    14Ricardo Pepi
    24Niek Schiks
    28Tygo Land
    26Isaac Babadi
    16Joel Drommel
    2Rick Karsdorp
    32Matteo Dams
    47Tai Abed
    36Wessel Kuhn
    Kacper Kostorz 9
    Sana Fernandes 19
    Raul Paula 11
    Kostas Lambrou 31
    Enes Mahmutovic 15
    Casper Staring 6
    Terence Kongolo 23
    Roy Kortsmit 1
    Boyd Lucassen 2
    Clint Franciscus Henricus Leemans 8
    Roy Kuijpers 17
    Fredrik Oldrup Jensen 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • peter bosz
    Peter Hyballa
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • PSV Eindhoven vs NAC Breda: Số liệu thống kê

  • PSV Eindhoven
    NAC Breda
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 615
    Số đường chuyền
    338
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 142
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 21 16 2 3 68 23 45 50 B T H B T H
2 AFC Ajax 20 15 3 2 43 18 25 48 B T T T T T
3 FC Utrecht 21 12 6 3 40 33 7 42 H B T H H H
4 Feyenoord 20 10 6 4 43 26 17 36 T T B B H B
5 FC Twente Enschede 20 10 5 5 41 27 14 35 B T B T B H
6 AZ Alkmaar 20 10 4 6 34 21 13 34 T T T H H B
7 Go Ahead Eagles 20 9 5 6 37 30 7 32 T H T T T H
8 Fortuna Sittard 21 7 5 9 29 38 -9 26 T T B B B H
9 NAC Breda 21 8 2 11 26 36 -10 26 B B B T B H
10 SC Heerenveen 21 7 4 10 23 38 -15 25 T B T B B H
11 NEC Nijmegen 20 7 3 10 31 28 3 24 B H B T T H
12 PEC Zwolle 21 6 6 9 26 32 -6 24 B H B T T H
13 Willem II 20 6 5 9 24 28 -4 23 B T T B H B
14 Heracles Almelo 21 4 9 8 24 37 -13 21 B H T H H H
15 Groningen 21 5 6 10 17 30 -13 21 B H B T H B
16 Sparta Rotterdam 21 4 8 9 19 29 -10 20 H B H H T T
17 RKC Waalwijk 21 3 5 13 26 45 -19 14 B H B H T T
18 Almere City FC 20 2 4 14 11 43 -32 10 B B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation