Kết quả Radomlje vs FC Koper, 23h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 19

  • Radomlje vs FC Koper: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Dominik Ivkic
  • 21'
    Aleksandar Vucenovic
    0-0
  • 41'
    0-0
    nbsp;Toni Domgjoni
    nbsp;Omar El Manssouri
  • 52'
    Gaber Dobrovoljc
    0-0
  • 65'
    Matej Malensek goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    Nino Kukovec nbsp;
    Aleksandar Vucenovic nbsp;
    1-0
  • 65'
    Niko Gajzler nbsp;
    Djordje Gordic nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Fran Tomek
    nbsp;Di Mateo Lovric
  • 69'
    1-0
    nbsp;Tomi Juric
    nbsp;Deni Juric
  • 72'
    1-1
    goalnbsp;Tomi Juric (Assist:Denis Popovic)
  • 79'
    Dejan Vokic nbsp;
    Stjepan Davidovic nbsp;
    1-1
  • 79'
    Jasa Martincic nbsp;
    Matej Malensek nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-2
    goalnbsp;Tomi Juric
  • 84'
    1-2
    nbsp;Jean-Pierre Longonda
    nbsp;Nik Omladic
  • 84'
    1-2
    nbsp;Gabriel Groznica
    nbsp;Isaac Matondo
  • 89'
    Andrej Pogacar nbsp;
    Moses Zambrang Barnabas nbsp;
    1-2
  • 90'
    Nino Kukovec
    1-2
  • Radomlje vs FC Koper: Đội hình chính và dự bị

  • Radomlje4-2-3-1
    12
    Jakob Kobal
    23
    Nino Vukasovic
    62
    Gaber Dobrovoljc
    33
    Rok Ljutic
    22
    Matej Mamic
    6
    Ognjen Gnjatic
    14
    Moses Zambrang Barnabas
    44
    Matej Malensek
    42
    Djordje Gordic
    20
    Stjepan Davidovic
    19
    Aleksandar Vucenovic
    11
    Deni Juric
    45
    Isaac Matondo
    22
    Denis Popovic
    10
    Omar El Manssouri
    21
    Nik Omladic
    35
    Di Mateo Lovric
    32
    Veljko Mijailovic
    28
    Dominik Ivkic
    48
    Ahmed Sidibe
    3
    Felipe Castaldo Curcio
    37
    Luka Bas
    FC Koper4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Niko Gajzler
    80Jasa Jelen
    88Uros Korun
    9Nino Kukovec
    11Jasa Martincic
    10Andrej Pogacar
    5Nik Voglar
    99Dejan Vokic
    77Zan Zaler
    97Sandro Zukic
    Damjan Bohar 39
    Bonaca T. 25
    Toni Domgjoni 23
    Gabriel Groznica 26
    Metod Jurhar 31
    Tomi Juric 9
    Jean-Pierre Longonda 80
    Petar Petrisko 17
    Fran Tomek 33
    Aljaz Zalaznik 18
    Anel Zulic 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rok Hanzic
    Zoran Zeljkovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Radomlje vs FC Koper: Số liệu thống kê

  • Radomlje
    FC Koper
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 20 13 6 1 33 7 26 45 H T T H T T
2 Maribor 20 11 6 3 35 16 19 39 H B H T T T
3 FC Koper 20 11 3 6 30 17 13 36 T B H T T B
4 NK Bravo 20 10 6 4 32 21 11 36 T T H H T T
5 NK Publikum Celje 20 9 4 7 35 31 4 31 T T H H B B
6 NK Mura 05 20 7 4 9 23 25 -2 25 T B B B H T
7 NK Primorje 20 7 3 10 21 36 -15 24 B T T H B B
8 Radomlje 20 5 4 11 22 28 -6 19 B B H H B B
9 NK Nafta 20 3 4 13 13 34 -21 13 B B H B H T
10 Domzale 20 2 4 14 14 43 -29 10 B T B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation