FC Koper: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Koper: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Koper |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Ljubljanska cesta 2 P.O. Box 105 SI - 6000 KOPER |
Sân vận động | Bonifika Koper |
Sức chứa sân vận động | 3,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Zoran Zeljkovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nkkoper.net/glavni_menu/glavnimenu.htm |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Koper mới nhất
-
19/04 22:30FC KoperNK Bravo0 - 0Vòng 31
-
13/04 20:00FC KoperNK Primorje 21 - 0Vòng 30
-
09/04 22:00NK Olimpija LjubljanaFC Koper0 - 0Vòng 29
-
06/04 01:15FC KoperRadomlje1 - 0Vòng 28
-
29/03 23:30FC KoperNK Mura 051 - 0Vòng 27
-
16/03 23:30MariborFC Koper1 - 2Vòng 26
-
08/03 23:30DomzaleFC Koper 11 - 2Vòng 24
-
05/03 21:001 NK PrimorjeFC Koper1 - 1Vòng 21
-
01/04 21:00BistricaFC Koper0 - 0
-
22/03 17:45FC KoperVenezia3 - 1
Lịch thi đấu FC Koper sắp tới
-
11FC KoperNK Bravo0 - 0
-
27/04 20:00NK NaftaFC Koper? - ?Vòng 32
-
03/05 22:00FC KoperDomzale? - ?Vòng 33
-
10/05 22:00NK Publikum CeljeFC Koper? - ?Vòng 34
-
17/05 22:00FC KoperMaribor? - ?Vòng 35
-
24/05 22:00NK Mura 05FC Koper? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 31 | 20 | 8 | 3 | 53 | 14 | 39 | 68 | T T T H H T |
2 | Maribor | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 27 | 26 | 56 | B T B H H T |
3 | FC Koper | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 29 | 15 | 52 | B T T H H T |
4 | NK Publikum Celje | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 41 | 16 | 51 | H T T T T T |
5 | NK Bravo | 31 | 12 | 10 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | H B B B H B |
6 | NK Primorje | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 36 | B H B T H H |
7 | NK Mura 05 | 31 | 9 | 6 | 16 | 34 | 42 | -8 | 33 | T B B B B B |
8 | Radomlje | 31 | 9 | 5 | 17 | 35 | 55 | -20 | 32 | B H B T T B |
9 | NK Nafta | 31 | 5 | 10 | 16 | 30 | 55 | -25 | 25 | B T B H H H |
10 | Domzale | 31 | 6 | 5 | 20 | 29 | 59 | -30 | 23 | H B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation