Phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Phong độ FC Koper gần đây
-
02/02/2025RadomljeFC Koper0 - 0W
-
08/12/2024NK Mura 05FC Koper1 - 2W
-
30/11/2024FC KoperMaribor0 - 1D
-
23/11/2024NK Publikum CeljeFC Koper 11 - 0L
-
09/11/2024FC KoperDomzale2 - 0W
-
03/11/2024NK NaftaFC Koper0 - 2W
-
26/01/2025FC KoperRukh Vynnyky1 - 0L
-
25/01/2025SarajevoFC Koper1 - 0W
-
18/01/2025Istra 1961 PulaFC Koper3 - 0L
-
11/01/2025TekstilacFC Koper1 - 1W
Thống kê phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025RadomljeFC Koper0 - 0W
-
08/12/2024NK Mura 05FC Koper1 - 2W
-
30/11/2024FC KoperMaribor0 - 1D
-
23/11/2024NK Publikum CeljeFC Koper 11 - 0L
-
09/11/2024FC KoperDomzale2 - 0W
-
03/11/2024NK NaftaFC Koper0 - 2W
-
26/01/2025FC KoperRukh Vynnyky1 - 0L
-
25/01/2025SarajevoFC Koper1 - 0W
-
18/01/2025Istra 1961 PulaFC Koper3 - 0L
-
11/01/2025TekstilacFC Koper1 - 1W
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Koper gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
FC Koper (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 31 | 6 | 25 | 42 | T H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 36 | T H B H T T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T T H H T |
5 | NK Publikum Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 29 | 5 | 31 | B T T H H B |
6 | NK Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 24 | H B T T H B |
7 | NK Mura 05 | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B B H |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | NK Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 33 | -22 | 10 | B B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | 14 | 42 | -28 | 10 | H B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia