Kết quả SC Heerenveen vs AFC Ajax, 20h30 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 19

  • SC Heerenveen vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Josip Sutalo (Assist:Anton Gaaei)
  • 28'
    Ilias Sebaoui nbsp;
    Dimitris Rallis nbsp;
    0-1
  • 44'
    0-1
    Kian Fitz-Jim
  • 56'
    0-1
    Kenneth Taylor Goal Disallowed
  • 58'
    0-1
    nbsp;Steven Berghuis
    nbsp;Bertrand Traore
  • 58'
    0-1
    nbsp;Davy Klaassen
    nbsp;Kian Fitz-Jim
  • 73'
    0-1
    nbsp;Chuba Akpom
    nbsp;Mika Godts
  • 73'
    0-1
    nbsp;Wout Weghorst
    nbsp;Brian Brobbey
  • 80'
    0-1
    nbsp;Devyne Rensch
    nbsp;Anton Gaaei
  • 80'
    Che Nunnely nbsp;
    Hussein Ali nbsp;
    0-1
  • 82'
    0-2
    goalnbsp;Chuba Akpom
  • 87'
    Alireza Jahanbakhsh
    0-2
  • SC Heerenveen vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • SC Heerenveen4-2-3-1
    13
    Mickey van der Haart
    11
    Mats Kohlert
    17
    Nikolai Soyset Hopland
    4
    Sam Kersten
    15
    Hussein Ali
    6
    Amara Conde
    21
    Espen van Ee
    20
    Trenskow Jacob
    14
    Levi Smans
    30
    Alireza Jahanbakhsh
    26
    Dimitris Rallis
    20
    Bertrand Traore
    9
    Brian Brobbey
    11
    Mika Godts
    28
    Kian Fitz-Jim
    6
    Jordan Henderson
    8
    Kenneth Taylor
    3
    Anton Gaaei
    37
    Josip Sutalo
    15
    Youri Baas
    4
    Jorrel Hato
    22
    Remko Pasveer
    AFC Ajax4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Ilias Sebaoui
    7Che Nunnely
    28Hristiyan Petrov
    3Jordy de Wijs
    44Andries Noppert
    35Ties Oostra
    27Mateja Milovanovic
    22Bernt Klaverboer
    34Xavi Woudstra
    39Isaiah Ahmed
    50Eser Gurbuz
    Wout Weghorst 25
    Steven Berghuis 23
    Davy Klaassen 18
    Devyne Rensch 2
    Chuba Akpom 10
    Christian Rasmussen 29
    Daniele Rugani 24
    Branco van den Boomen 21
    Jay Gorter 12
    Ahmetcan Kaplan 13
    Diant Ramaj 40
    Jorthy Mokio 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kees van Wonderen
    Maurice Steijn
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Heerenveen vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • SC Heerenveen
    AFC Ajax
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 580
    Số đường chuyền
    416
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 21 16 2 3 68 23 45 50 B T H B T H
2 AFC Ajax 20 15 3 2 43 18 25 48 B T T T T T
3 FC Utrecht 21 12 6 3 40 33 7 42 H B T H H H
4 Feyenoord 20 10 6 4 43 26 17 36 T T B B H B
5 FC Twente Enschede 20 10 5 5 41 27 14 35 B T B T B H
6 AZ Alkmaar 20 10 4 6 34 21 13 34 T T T H H B
7 Go Ahead Eagles 20 9 5 6 37 30 7 32 T H T T T H
8 Fortuna Sittard 21 7 5 9 29 38 -9 26 T T B B B H
9 NAC Breda 21 8 2 11 26 36 -10 26 B B B T B H
10 SC Heerenveen 21 7 4 10 23 38 -15 25 T B T B B H
11 NEC Nijmegen 20 7 3 10 31 28 3 24 B H B T T H
12 PEC Zwolle 21 6 6 9 26 32 -6 24 B H B T T H
13 Willem II 20 6 5 9 24 28 -4 23 B T T B H B
14 Heracles Almelo 21 4 9 8 24 37 -13 21 B H T H H H
15 Groningen 21 5 6 10 17 30 -13 21 B H B T H B
16 Sparta Rotterdam 21 4 8 9 19 29 -10 20 H B H H T T
17 RKC Waalwijk 21 3 5 13 26 45 -19 14 B H B H T T
18 Almere City FC 20 2 4 14 11 43 -32 10 B B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation