Kết quả Shanghai Shenhua vs Vissel Kobe, 19h00 ngày 18/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East

  • Shanghai Shenhua vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 2'
    Saulo Rodrigues da Silva (Assist:Gao Tianyi) goalnbsp;
    1-0
  • 7'
    1-0
    Powell Obinna Obi
  • 11'
    1-0
    nbsp;Shota Arai
    nbsp;Taiga Seguchi
  • 45'
    Chan Shinichi (Assist:Haoyu Yang) goalnbsp;
    2-0
  • 48'
    Saulo Rodrigues da Silva goalnbsp;
    3-0
  • 64'
    Xie PengFei nbsp;
    Andre Luis Silva de Aguiar nbsp;
    3-0
  • 64'
    Nicholas Yennaris nbsp;
    Gao Tianyi nbsp;
    3-0
  • 64'
    Eddy Francois nbsp;
    Jiang Shenglong nbsp;
    3-0
  • 67'
    Xie PengFei Penalty awarded
    3-0
  • 70'
    Saulo Rodrigues da Silva goalnbsp;
    4-0
  • 75'
    Wang Haijian nbsp;
    Wu Xi nbsp;
    4-0
  • 75'
    4-0
    nbsp;Rikuto Hirose
    nbsp;Yuta Koike
  • 75'
    4-0
    nbsp;Haruya Ide
    nbsp;Rikuto Hashimoto
  • 75'
    4-0
    nbsp;Yuya Kuwasaki
    nbsp;Haruka Motoyama
  • 79'
    Xu Haoyang nbsp;
    Ibrahim Amadou nbsp;
    4-0
  • 84'
    4-0
    nbsp;Nanasei Iino
    nbsp;Kento Hamasaki
  • 87'
    4-1
    goalnbsp;Niina Tominaga (Assist:Mitsuki Saito)
  • 90'
    4-2
    goalnbsp;Haruya Ide (Assist:Rikuto Hirose)
  • Shanghai Shenhua vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Shenhua4-3-1-2
    30
    Bao Yaxiong
    27
    Chan Shinichi
    5
    Zhu Chenjie
    4
    Jiang Shenglong
    13
    Wilson Migueis Manafa Janco
    15
    Wu Xi
    6
    Ibrahim Amadou
    17
    Gao Tianyi
    43
    Haoyu Yang
    9
    Andre Luis Silva de Aguiar
    73
    Saulo Rodrigues da Silva
    35
    Niina Tominaga
    33
    Rikuto Hashimoto
    51
    Taiga Seguchi
    52
    Kento Hamasaki
    30
    Kakeru Yamauchi
    5
    Mitsuki Saito
    65
    Haruka Motoyama
    55
    Takuya Iwanami
    44
    Mitsuki Hidaka
    20
    Yuta Koike
    50
    Powell Obinna Obi
    Vissel Kobe4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Eddy Francois
    45Jiawen Han
    3Jin Shunkai
    23Nicholas Yennaris
    39Liu Yujie
    33Wang Haijian
    2Shilong Wang
    14Xie PengFei
    22Qinghao Xue
    7Xu Haoyang
    16Yang Zexiang
    41Zhengkai Zhou
    Shota Arai 21
    Sota Hara 54
    Rikuto Hirose 23
    Haruya Ide 18
    Nanasei Iino 2
    Yuya Kuwasaki 25
    Tafuku Satomi 56
    Richard Monday Ubong 32
    Tetsushi Yamakawa 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutskiy
    Takayuki Yoshida
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Shanghai Shenhua vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Shanghai Shenhua
    Vissel Kobe
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 609
    Số đường chuyền
    460
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    86
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Al Hilal 8 7 1 0 26 7 19 22
2 Al-Ahli SFC 8 7 1 0 21 8 13 22
3 Al-Nassr 8 5 2 1 17 6 11 17
4 Al-Sadd 8 3 3 2 10 9 1 12
5 Al-Wasl 8 3 2 3 8 12 -4 11
6 Esteghlal Tehran 8 2 3 3 8 9 -1 9
7 Al Rayyan 8 2 2 4 8 12 -4 8
8 Pakhtakor 8 1 4 3 4 6 -2 7
9 Persepolis 8 1 4 3 6 10 -4 7
10 Al-Garrafa 8 2 1 5 10 18 -8 7
11 Al Shorta 8 1 3 4 7 17 -10 6
12 Al Ain 8 0 2 6 11 22 -11 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Yokohama Marinos 7 6 0 1 21 7 14 18
2 Kawasaki Frontale 7 5 0 2 13 4 9 15
3 Johor Darul Takzim 7 4 2 1 16 8 8 14
4 Gwangju Football Club 7 4 2 1 15 9 6 14
5 Vissel Kobe 7 4 1 2 14 9 5 13
6 Buriram United 8 3 3 2 7 12 -5 12
7 Shanghai Shenhua 8 3 1 4 13 12 1 10
8 Shanghai Port 8 2 2 4 10 18 -8 8
9 Pohang Steelers 7 2 0 5 9 17 -8 6
10 Ulsan HD FC 7 1 0 6 4 16 -12 3
11 Central Coast Mariners 7 0 1 6 8 18 -10 1
12 Shandong Taishan 0 0 0 0 0 0 0 0