Kết quả Silkeborg vs Lyngby, 20h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 21

  • Silkeborg vs Lyngby: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goalnbsp;Rasmus Thelander (Assist:Magnus Jensen)
  • 37'
    0-1
    Saevar Atli Magnusson
  • 39'
    Pelle Mattsson
    0-1
  • 46'
    Callum McCowatt nbsp;
    Mads Freundlich nbsp;
    0-1
  • 46'
    Jeppe Andersen nbsp;
    Mads Kaalund Larsen nbsp;
    0-1
  • 57'
    0-1
    Magnus Jensen
  • 58'
    0-1
    nbsp;Lauge Sandgrav
    nbsp;Casper Kaarsbo Winther
  • 58'
    0-1
    nbsp;Jonathan Amon
    nbsp;Frederik Gytkjaer
  • 72'
    0-1
    nbsp;Abdul Malik Abubakari
    nbsp;Jesper Cornelius
  • 74'
    Jeppe Andersen
    0-1
  • 77'
    Alexander Illum Simmelhack nbsp;
    Pontus Rodin nbsp;
    0-1
  • 77'
    Sofus Berger Brix nbsp;
    Julius Nielsen nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    Abdul Malik Abubakari
  • 80'
    0-1
    Abdul Malik Abubakari Red card cancelled
  • 90'
    0-1
    Lucas Lissens
  • 90'
    Younes Bakiz
    0-1
  • 90'
    0-1
    Jonathan Amon
  • 90'
    0-1
    nbsp;Gustav Fraulo
    nbsp;Abdul Malik Abubakari
  • Silkeborg vs Lyngby: Đội hình chính và dự bị

  • Silkeborg4-3-3
    1
    Nicolai Larsen
    6
    Pelle Mattsson
    40
    Alexander Busch
    25
    Pontus Rodin
    3
    Robin Dahl Ostrom
    20
    Mads Kaalund Larsen
    36
    Julius Nielsen
    33
    Mads Freundlich
    10
    Younes Bakiz
    23
    Tonni Adamsen
    21
    Anders Klynge
    18
    Jesper Cornelius
    21
    Saevar Atli Magnusson
    13
    Casper Kaarsbo Winther
    8
    Mathias Hebo Rasmussen
    26
    Frederik Gytkjaer
    22
    Peter Langhoff
    2
    Oskar Buur
    12
    Magnus Jensen
    5
    Lucas Lissens
    6
    Rasmus Thelander
    32
    Jannich Storch
    Lyngby4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Jeppe Andersen
    30Aske Leth Andresen
    14Sofus Berger Brix
    41Oskar Boesen
    19Jens Martin Gammelby
    4Pedro Ganchas
    17Callum McCowatt
    7Ramazan Orazov
    9Alexander Illum Simmelhack
    Abdul Malik Abubakari 9
    Jonathan Risbjerg Aegidius 40
    Jonathan Amon 17
    Gustav Fraulo 19
    Brian Tomming Hamalainen 3
    Michael Opoku 15
    Marcel Romer 30
    Lauge Sandgrav 14
    Adam Clement Vendelbo 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kent Nielsen
    Freyr Alexandersson
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Silkeborg vs Lyngby: Số liệu thống kê

  • Silkeborg
    Lyngby
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 570
    Số đường chuyền
    388
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Midtjylland 21 13 3 5 38 25 13 42 T T T B T T
2 FC Copenhagen 21 11 8 2 36 21 15 41 T T T T H H
3 Aarhus AGF 21 9 9 3 40 20 20 36 B H T T H H
4 Randers FC 21 9 8 4 37 24 13 35 T T B H H T
5 Nordsjaelland 21 10 5 6 39 35 4 35 T B T T B T
6 Brondby IF 21 8 8 5 40 30 10 32 H T T H H B
7 Silkeborg 21 8 8 5 36 27 9 32 B H B T T B
8 Viborg 21 6 7 8 35 37 -2 25 H B B B T H
9 Aalborg 21 4 6 11 20 41 -21 18 H B B B H B
10 Sonderjyske 21 4 5 12 26 48 -22 17 H T B B B H
11 Lyngby 21 2 9 10 14 26 -12 15 B B B H H T
12 Vejle 21 2 4 15 21 48 -27 10 B B T H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs