Kết quả UTA Arad vs CFR Cluj, 01h00 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26

  • UTA Arad vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 46'
    Lamine Ghezali nbsp;
    Marian Danciu nbsp;
    0-0
  • 46'
    Kouya Mabea nbsp;
    Damien Dussaut nbsp;
    0-0
  • 46'
    Shayon Harrison nbsp;
    Eric Johana Omondi nbsp;
    0-0
  • 48'
    0-1
    goalnbsp;Louis Munteanu (Assist:Daniel Graovac)
  • 52'
    0-2
    goalnbsp;Louis Munteanu (Assist:Alexandru Paun)
  • 61'
    Ravy Tsouka Dozi
    0-2
  • 62'
    0-3
    Florent Poulolo(OW)
  • 63'
    Raoul Cristea nbsp;
    Daniel Zsori nbsp;
    0-3
  • 67'
    0-3
    nbsp;Virgiliu Postolachi
    nbsp;Beni Nkololo
  • 67'
    0-3
    nbsp;Simao Rocha
    nbsp;Mohammed Kamara
  • 75'
    Valentin Ionut Costache (Assist:Shayon Harrison) goalnbsp;
    1-3
  • 77'
    Benjamin Van Durmen nbsp;
    Cristian Petrisor Mihai nbsp;
    1-3
  • 80'
    1-3
    nbsp;Stipe Juric
    nbsp;Louis Munteanu
  • 88'
    1-3
    nbsp;Moustapha Name
    nbsp;Alexandru Paun
  • 88'
    1-3
    nbsp;Razvan Fica
    nbsp;Meriton Korenica
  • 89'
    1-4
    goalnbsp;Stipe Juric (Assist:Moustapha Name)
  • UTA Arad vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    33
    Andrei Gorcea
    29
    Razvan Trif
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    94
    Damien Dussaut
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    37
    Marian Danciu
    24
    Eric Johana Omondi
    19
    Valentin Ionut Costache
    17
    Daniel Zsori
    96
    Beni Nkololo
    9
    Louis Munteanu
    7
    Mohammed Kamara
    17
    Meriton Korenica
    88
    Damjan Djokovic
    11
    Alexandru Paun
    5
    Daniel Graovac
    4
    Leo Bolgado
    27
    Matei Ilie
    45
    Mario Camora
    89
    Otto Hindrich
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Raoul Cristea
    26Adrian Dragos
    14Lamine Ghezali
    11Shayon Harrison
    41Alexi Hodosan
    97Denis Hrezdac
    3Kouya Mabea
    42Alexandru Matei
    31Cornel Emilian Rapa
    12Lucas Rosu
    30Benjamin Van Durmen
    Razvan Fica 82
    Rares Gal 1
    Razvan Gligor 90
    flavius iacob 23
    Stipe Juric 99
    Moustapha Name 25
    Madalin Popa 21
    Virgiliu Postolachi 93
    Simao Rocha 13
    Andres Sfait 97
    Sheriff Sinyan 6
    Alexandru Tirlea 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    CFR Cluj
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    451
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs