Kết quả Yverdon vs Luzern, 00h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 16

  • Yverdon vs Luzern: Diễn biến chính

  • 21'
    William Le Pogam
    0-0
  • 36'
    Paul Bernardoni
    0-0
  • 49'
    Marley Ake
    0-0
  • 55'
    0-1
    goalnbsp;Donat Rrudhani
  • 58'
    0-1
    Andrejs Ciganiks
  • 61'
    Moussa Baradji nbsp;
    Mateusz Legowski nbsp;
    0-1
  • 61'
    Varol Tasar nbsp;
    Jason Gnakpa nbsp;
    0-1
  • 71'
    Mitchy Ntelo nbsp;
    William Le Pogam nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    nbsp;Mattia Walker
    nbsp;Donat Rrudhani
  • 77'
    0-1
    nbsp;Adrian Grbic
    nbsp;Lars Villiger
  • 82'
    0-1
    nbsp;Severin Ottiger
    nbsp;Thibault Klidje
  • 84'
    Fode Sylla nbsp;
    Mohamed Tijani nbsp;
    0-1
  • 84'
    Djibril Diop nbsp;
    Christian Fernandes Marques nbsp;
    0-1
  • 85'
    Boris Cespedes
    0-1
  • Yverdon vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • Yverdon3-1-4-2
    40
    Paul Bernardoni
    3
    Dimitrije Kamenovic
    2
    Mohamed Tijani
    25
    Christian Fernandes Marques
    24
    Jason Gnakpa
    6
    William Le Pogam
    10
    Boris Cespedes
    8
    Mateusz Legowski
    9
    Marley Ake
    7
    Mauro Rodrigues
    21
    Hugo Komano
    27
    Lars Villiger
    17
    Thibault Klidje
    7
    Kevin Spadanuda
    8
    Aleksandar Stankovic
    29
    Levin Winkler
    11
    Donat Rrudhani
    20
    Pius Dorn
    4
    Luca Jaquez
    46
    Bung Meng Freimann
    14
    Andrejs Ciganiks
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Moussa Baradji
    4Djibril Diop
    23Niklas Gunnarsson
    70Dion Kacuri
    22Kevin Martin
    11Mitchy Ntelo
    17Ricardo Azevedo
    37Fode Sylla
    27Varol Tasar
    Ronaldo Dantas Fernandes 28
    Adrian Grbic 9
    Jakub Kadak 16
    Jesper Lofgren 3
    Severin Ottiger 2
    Tyron Owusu 24
    Dario Ulrich 22
    Vaso Vasic 90
    Mattia Walker 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Yverdon vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Yverdon
    Luzern
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 371
    Số đường chuyền
    376
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 21 11 5 5 38 30 8 38 B T B H T T
2 Basel 21 11 4 6 47 22 25 37 H H B H T T
3 Luzern 21 10 6 5 38 31 7 36 T B T H T T
4 Servette 21 8 8 5 31 29 2 32 T H B H H H
5 Lausanne Sports 21 9 4 8 34 27 7 31 H T T H B B
6 FC Zurich 21 8 6 7 26 29 -3 30 H B B T B B
7 St. Gallen 21 7 8 6 33 28 5 29 B H T H T B
8 Young Boys 21 7 7 7 27 30 -3 28 T B T H H T
9 FC Sion 21 7 5 9 28 29 -1 26 T T T B B B
10 Yverdon 21 5 6 10 19 29 -10 21 B H B B H T
11 Grasshopper 21 4 8 9 19 28 -9 20 H H T T H H
12 Winterthur 21 3 5 13 18 46 -28 14 B H B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs