Kết quả Yverdon vs Luzern, 00h00 ngày 01/12
Kết quả Yverdon vs Luzern
Đối đầu Yverdon vs Luzern
Phong độ Yverdon gần đây
Phong độ Luzern gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:00
-
Yverdon 40Luzern 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 3
0.98U 3
0.901
3.60X
3.952
1.82Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.95O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yverdon vs Luzern
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 16
-
Yverdon vs Luzern: Diễn biến chính
-
21'William Le Pogam0-0
-
36'Paul Bernardoni0-0
-
49'Marley Ake0-0
-
55'0-1nbsp;Donat Rrudhani
-
58'0-1Andrejs Ciganiks
-
61'Moussa Baradji nbsp;
Mateusz Legowski nbsp;0-1 -
61'Varol Tasar nbsp;
Jason Gnakpa nbsp;0-1 -
71'Mitchy Ntelo nbsp;
William Le Pogam nbsp;0-1 -
77'0-1nbsp;Mattia Walker
nbsp;Donat Rrudhani -
77'0-1nbsp;Adrian Grbic
nbsp;Lars Villiger -
82'0-1nbsp;Severin Ottiger
nbsp;Thibault Klidje -
84'Fode Sylla nbsp;
Mohamed Tijani nbsp;0-1 -
84'Djibril Diop nbsp;
Christian Fernandes Marques nbsp;0-1 -
85'Boris Cespedes0-1
-
Yverdon vs Luzern: Đội hình chính và dự bị
-
Yverdon3-1-4-240Paul Bernardoni3Dimitrije Kamenovic2Mohamed Tijani25Christian Fernandes Marques24Jason Gnakpa6William Le Pogam10Boris Cespedes8Mateusz Legowski9Marley Ake7Mauro Rodrigues21Hugo Komano27Lars Villiger17Thibault Klidje7Kevin Spadanuda8Aleksandar Stankovic29Levin Winkler11Donat Rrudhani20Pius Dorn4Luca Jaquez46Bung Meng Freimann14Andrejs Ciganiks1Pascal Loretz
- Đội hình dự bị
-
28Moussa Baradji4Djibril Diop23Niklas Gunnarsson70Dion Kacuri22Kevin Martin11Mitchy Ntelo17Ricardo Azevedo37Fode Sylla27Varol TasarRonaldo Dantas Fernandes 28Adrian Grbic 9Jakub Kadak 16Jesper Lofgren 3Severin Ottiger 2Tyron Owusu 24Dario Ulrich 22Vaso Vasic 90Mattia Walker 68
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mario Frick
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Yverdon vs Luzern: Số liệu thống kê
-
YverdonLuzern
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
371Số đường chuyền376
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Yverdon | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 21 | B H B B H T |
11 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs