Kết quả Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 09/03
Kết quả Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC
Đối đầu Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.5
1.08U 2.5
0.801
1.85X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 4
-
Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
-
22'0-1
nbsp;Ryosuke Hisadomi (Assist:Cheikh Diamanka)
-
27'Riku NAKAYAMA
nbsp;
1-1 -
39'1-2
nbsp;Kanta Chiba (Assist:Masahiko Sugita)
-
41'Kotatsu Kumakura (Assist:Taiga Son)
nbsp;
2-2 -
45'2-2Cheikh Diamanka
-
54'Takumi Tsuchiya
nbsp;
3-2 -
56'3-2nbsp;Kazuyoshi Shimabuku
nbsp;Kanta Nagata -
56'3-2nbsp;Chie Kawakami
nbsp;Kota Osone -
62'Yudai Tanaka nbsp;
Kotatsu Kumakura nbsp;3-2 -
62'Iwana Kobayashi nbsp;
Sho Araki nbsp;3-2 -
65'3-2nbsp;Anderson Leonardo da Silva Chaves
nbsp;Cheikh Diamanka -
65'3-2nbsp;Shunnosuke Matsuki
nbsp;Shota Kaneko -
69'Yamato Naito nbsp;
Kazushi Mitsuhira nbsp;3-2 -
69'Koki Oshima nbsp;
Yoshiki Torikai nbsp;3-2 -
78'3-2nbsp;Ryo Nakamura
nbsp;Shota Suzuki -
90'3-3
nbsp;Ryo Nakamura (Assist:Kazuyoshi Shimabuku)
-
90'Taiju Ichinose nbsp;
Junma Miyazaki nbsp;3-3
-
Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu3-4-2-11Kohei Kawata3Taiga Son22Yuta Koide17Takumi Tsuchiya7Sho Araki8Riku NAKAYAMA25Yuto Hiratsuka19Junma Miyazaki11Kotatsu Kumakura10Yoshiki Torikai9Kazushi Mitsuhira29Cheikh Diamanka9Kanta Chiba50Shota Kaneko13Kota Osone6Hiroto Sese15Masahiko Sugita24Kanta Nagata22Ryosuke Hisadomi4So Nakagawa3Shota Suzuki41Kai Chide Kitamura
- Đội hình dự bị
-
40Eduardo Mancha97John Higashi5Taiju Ichinose6Iwana Kobayashi77Matheus Leiria Dos Santos44Yamato Naito29Koki Oshima14Yudai Tanaka4Hideomi YamamotoAnderson Leonardo da Silva Chaves 11Rei Jones 21Chie Kawakami 33Shunnosuke Matsuki 7Yuri Mori 16Ryo Nakamura 25Kosei Okazawa 17Kaito Seriu 30Kazuyoshi Shimabuku 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaDaisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuFujieda MYFC
-
5Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Omiya Ardija | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
3 | Kataller Toyama | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Tokushima Vortis | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
5 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H |
6 | Imabari FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T T |
7 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H |
8 | Blaublitz Akita | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T T B B |
9 | Jubilo Iwata | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T T B B |
10 | Mito Hollyhock | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B T H H |
11 | Oita Trinita | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H B H |
12 | Fujieda MYFC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H |
13 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B |
14 | Roasso Kumamoto | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
15 | Ventforet Kofu | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T B B H |
16 | Montedio Yamagata | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B B T |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
18 | Ehime FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H B |
19 | Sagan Tosu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
20 | Consadole Sapporo | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản