Đối đầu Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 09/3
Kết quả Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC
Đối đầu Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC trước đây
-
10/08/2024Ventforet Kofu3 - 0Fujieda MYFC2 - 0W
-
01/06/2024Fujieda MYFC2 - 1Ventforet Kofu1 - 1L
-
09/07/2023Fujieda MYFC1 - 4Ventforet Kofu0 - 1W
-
11/03/2023Ventforet Kofu2 - 1Fujieda MYFC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ventforet Kofu (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ventforet Kofu (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ventforet Kofu thắng
Bại: là số trận Ventforet Kofu thua
Thắng: là số trận Ventforet Kofu thắng
Bại: là số trận Ventforet Kofu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ventforet Kofu và Fujieda MYFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Omiya Ardija | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
3 | Kataller Toyama | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Tokushima Vortis | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
5 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H |
6 | Imabari FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T T |
7 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H |
8 | Blaublitz Akita | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T T B B |
9 | Jubilo Iwata | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T T B B |
10 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B |
11 | Mito Hollyhock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H H |
12 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B H |
13 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
14 | Roasso Kumamoto | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
15 | Montedio Yamagata | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B B T |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
17 | Ventforet Kofu | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B B |
18 | Ehime FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H B |
19 | Sagan Tosu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
20 | Consadole Sapporo | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản