Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brommapojkarna vs AIK Solna, 21h30 ngày 25/5
Kết quả Brommapojkarna vs AIK Solna
Đối đầu Brommapojkarna vs AIK Solna
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Brommapojkarna vs AIK Solna
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs AIK Solna trước đây
-
25/01/2025AIK Solna0 - 3Brommapojkarna0 - 3W
-
27/01/2024Brommapojkarna0 - 3AIK Solna0 - 2L
-
14/03/2021AIK Solna1 - 2Brommapojkarna1 - 2W
-
24/03/2019AIK Solna2 - 2Brommapojkarna2 - 1D
-
25/08/2024AIK Solna2 - 1Brommapojkarna2 - 1L
-
06/04/2024Brommapojkarna2 - 2AIK Solna1 - 0D
-
12/08/2023AIK Solna2 - 2Brommapojkarna1 - 1D
-
01/07/2023Brommapojkarna0 - 2AIK Solna0 - 2L
-
19/08/2018Brommapojkarna0 - 2AIK Solna0 - 1L
-
22/07/2018AIK Solna5 - 1Brommapojkarna1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna vs AIK Solna
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs AIK Solna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs AIK Solna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs AIK Solna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Brommapojkarna (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna và AIK Solna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T B T T T |
2 | AIK Solna | 11 | 6 | 5 | 0 | 16 | 9 | 7 | 23 | T H T H H H |
3 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
4 | Hammarby | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H T H T H B |
5 | Malmo FF | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T B T H T H |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
8 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
9 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
10 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 9 | B H H T B B |
15 | Osters IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B B T H H |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: